|
81.
|
茶道・香道・華道と水墨画 : 室町時代/ 中村修也監修 by 中村, 修也. Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 淡交社, 2006Other title: Sadō kōdō kadō to suibokuga : muromachi jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 Sa151 (1).
|
|
82.
|
鎌倉文化の思想と芸術 : 武士・宗教・文学・美術/ 田中英道著 by 田中, 英道, 1942-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2016Other title: Kamakura bunka no shisō to geijutsu : bushi shūkyō bungaku bijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.42 K1277 (1).
|
|
83.
|
Mein Deutschland : deutschland im Kulturdialog Europas / Antonín J Liehm by Liehm, Antonín J. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 M514 (1).
|
|
84.
|
江戸文化の見方/ 竹内誠編 by 竹内, 誠, 1933-2020. Series: 角川選書 ; 460Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 角川学芸出版, 2010Other title: Edo bunka no mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).
|
|
85.
|
백두대간 가는 길 : 백두대간역사·문화·종주코스답사기 / 민병준 지음 by 민, 병준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 진선출판, 2007Other title: Đường đến Baekdu-daegan : khám phá lịch sử, văn hóa và đường đi chính của Baekdu-daegan | Baegdudaegan ganeun gil : baegdudaegan-yeogsa·munhwa·jongjukoseudabsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 B139 (1).
|
|
86.
|
70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ by Fagan, Brian M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).
|
|
87.
|
Am Ende der Gutenberg-Galaxis : die neuen Kommunikationsverhältnisse / Norbert Bolz by Bolz, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 A478 (1).
|
|
88.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
89.
|
Biển trong đời sống văn hóa người Việt ở Kiên Giang : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Chi ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Huỳnh Chi | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 B305T 2014 (1).
|
|
90.
|
Khảo lược bộ luật Hammurabi của nhà nước Lưỡng Hà cổ đại / Nguyễn Anh Tuấn by Nguyễn, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 348.35023 KH108L (1).
|
|
91.
|
室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著 by 川嶋, 将生, 1942-. Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).
|
|
92.
|
Hành trình nhân loại : nguồn gốc của thịnh vượng và bất bình đẳng = The journey of humanity : the origins of wealth and inequality / Oded Galor ; Trần Thị Kim Chi, Đỗ Ngọc Quỳnh Chi dịch ; Vũ Thành Tự Anh hiệu đính. by Galor, Oded | Đỗ, Ngọc Quỳnh Chi [dịch.] | Trần, Thị Kim Chi [dịch.] | Vũ, Thành Tự Anh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The journey of humanity : the origins of wealth and inequality .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9001 H107T (1).
|
|
93.
|
Sự va chạm của các nền văn minh by Hugtigton, Samucl | Nguyễn, Phương Nam [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.1 S550V (1).
|
|
94.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
95.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.2 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
96.
|
The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).
|
|
97.
|
CheSchahShit : die sechziger Jahre zwischen Cocktail und Molotow / Eckhard Siepmann by Siepmann, Eckhard. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 C524 (1).
|
|
98.
|
Die Antiquiertheit des Menschen. Bd.2, Über die Zerstörung des Lebens im Zeitalter der dritten industriellen Revolution / Günther Anders by Anders, Günther. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 D559 (1).
|
|
99.
|
Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 2: Các đặc trưng di sản văn hóa Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).
|
|
100.
|
한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음 by 최, 성자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|