|
81.
|
社会学講座 福式直監修、福武直編 Vol. 18 by 福式直監修 | 福武直編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1974Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-18 (2).
|
|
82.
|
Sự phát triển xã hội dân sự nghiên cứu trường hợp NPOs ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Kim Anh ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Kim Anh | Phan, An, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
83.
|
Nghiện internet: Những thách thức mới của xã hội hiện đại Hội thảo khoa học / Lê Nguyễn Ngọc Tuyền, Phạm Văn Luân, Brittni Crofts, Jefferson Viet-Anh Day, Solis Montufar Adelina by Lê, Nguyễn Ngọc Tuyền | Phạm, Văn Luân | Crofts, Brittni | Day, Jefferson Viet-Anh | Adelina, Solis Montufar. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (2).
|
|
84.
|
Đô thị vị nhân sinh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216 Đ450T (1).
|
|
85.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : những người thiểu số ở đô thị : lựa chọn, trở thành, khác biệt. T.2 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (1).
|
|
86.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).
|
|
87.
|
Từ điển tóm tắt Thuật ngữ xã hội học / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by Viện Thông tin Khoa học Xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.03 T550Đ (1).
|
|
88.
|
Xã hội dân sự : một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).
|
|
89.
|
Đô thị vị nhân sinh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216 Đ450T (1).
|
|
90.
|
Giới đồng tính và quan niệm xã hội Nhật Bản về giới đồng tính : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Thanh Trâm ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thanh Trâm | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
91.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
92.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 591 NH1211H (3), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
93.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : người trẻ trong xã hội hiện đại. T.3 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :
|
|
94.
|
どうころんでも社会科 清水義範 [著] ; 西原理恵子え by 清水義範 [著] | 西原理恵子え. Material type: Text Language: Japanese Publication details: (講談社文庫, [し-31-25]) 講談社 2002Other title: Dō koron demo shakai-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 D83 (1).
|
|
95.
|
Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).
|
|
96.
|
Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :
|
|
97.
|
한국 초기사회학과 가족의 연구 / 최재석지음 by 최, 재석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 一志社, 2002Other title: Bước đầu xã hội học Hàn Quốc và nghiên cứu gia đình | Hangug chogisahoehaggwa gajog-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
98.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
99.
|
Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Hồng Xoan by Trần, Thị Kim Xuyến, TS | Nguyễn, Thị Hồng Xoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH123M (1).
|
|
100.
|
Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :
|