Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
801. Bilder / Ingmar Bergman ; Jörg Scherzer dịch

by Bergman, Ingmar | Scherzer, Jörg [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 B595 (1).

802. Aнгло-русский синонимический словарь / A. I. Rosenman, Yu. D. Apresyan, Phill. Dr.

by Rosenman, A. I.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian, English Publication details: Moscow : Russky Yazyk Puslishers, 1988Other title: English - Russian dictionary of synonyms Anglo-russkiy sinonimicheskiy slovar'.Availability: No items available :

803. Từ điển Việt - Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế

by Đặng, Chấn Liêu | Lê, Khả Kế | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Other title: Vietnamese - English.Availability: No items available :

804. Đặc điểm ngữ pháp - Ngữ nghĩa và cách chuyển dịch của nhóm động từ get, make, have, take : Nguyễn Trang Thùy Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Trang Thùy Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ113Đ (2).

805. Dịch Anh - Việt chuyên ngành kiến trúc công trình : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phan Thị Phương Loan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Phan, Thị Phương Loan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 D302A (2).

806. Vấn đề chuyển dịch sai lệch ngữ nghĩa trong một số văn bản dịch Anh- Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Nguyễn Hoàng Yến; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Trương, Nguyễn Hoàng Yến | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 V121Đ (2).

807. Cấu trúc đề-thuyết trong văn bản tin và bình luận báo chí Anh-Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

808. พจนานุกรมอังกฤษ-ไทย & ไทย-อังกฤษ ฉบับทันสมัย / ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น

by ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น | ฝ่ายวิชาการภาษาอังกฤษ บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2005Other title: Se-Ed's modern English-Thai,Thai-English dictionary (contemporary edition).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S437 (1).

809. アプローチ英和辞典 伊藤健三, 廣瀬和清

by 伊藤, 健三, 1917-1992 | 広瀬, 和清.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1983Other title: Apurōchi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A655 (1).

810. Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(II) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu: Sono hitobito no rekishi (II).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(2) (1).

811. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: No items available :

812. Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games

by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

813. Từ điển Việt - Anh / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Một nhóm giáo viên.

Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1995Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: No items available :

814. Câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh qua thực tiễn dịch Anh - Việt : luận văn Thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hồng Yến; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Yến | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125B (2).

815. Ngôn ngữ Chat: tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Khánh Dương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Dương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (2).

816. Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Việt và tiếng Anh (theo cách tiếp cận chức năng) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tô Minh Thanh; Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng hướng dẫn

by Tô, Minh Thanh | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Hoàng Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

817. คู่มือ เตรียมสอบภาษาอังกฤษ entrance ม.456

by ทณุ เตียวรัตนกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ข้าวฟ่าง, 2009Other title: Khumue triam sop phasa angkrit entrance mo 4-5-6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K459 (1).

818. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

819. Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games

by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

820. Học tiếng Anh bằng hình ảnh / Hồng Việt

by Hồng, Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Other title: Từ điển Anh - Việt dành cho trẻ em; Picture dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H419T (1).

Powered by Koha