Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
801. Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh

by Đỗ, Văn Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.9597 QU514T (2).

802. Nhập môn văn học Hàn Quốc

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

803. Văn hóa dân gian : những phương pháp nghiên cứu

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Hóa Dân Gian.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V115H (1).

804. Văn hóa trang phục Nhật Bản (trường hợp Kimono nữ) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thùy Trang ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Lê, Thùy Trang | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.20952 V115H 2005 (1).

805. So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt : dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hóa học / Hoàng Kim Ngọc

by Hoàng, Kim Ngọc | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.809 S400S (1).

806. La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. T.1,P.1, Con người và trước tác. T.1 / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền sưu tầm, biên soạn

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

807. 明治維新史論へのアプローチ : 史学史・歴史理論の視点から/ 佐々木寬司著

by 佐々木,寛司, 1949-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 有志舎, 2015Other title: Meijīshin shiron e no apurōchi : shigakushi rekishi riron no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

808. 人口から読む日本の歴史/ 鬼頭宏著

by 鬼頭, 宏, 1947-.

Series: 講談社学術文庫Edition: 再発行35Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2000Other title: Jinkō kara yomu nippon no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 334.2 J5649 (1).

809. Võ dân tộc = martial arts / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: Martial arts.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.815 V400D (1).

810. Tư tưởng canh tân của Phạm Phú Thư - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Mai Hạnh ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mai Hạnh | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).

811. Bí mật về nhiệm kỳ của Tổng thống George W. Bush : vụ việc nổi trội nhất trên báo The New York Time, bao gồm nhiều vụ việc tệ hại hơn vụ Watergate / John W. Dean ; Khánh Vân biên dịch

by Dean, John W | Khánh Vân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 B300M (1).

812. Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / Hoàng Tân

by Hoàng Tân.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 TH250K (1).

813. ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch

by ฮอห์ตัน ไบรอัน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).

814. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第2巻 う~お

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1980Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

815. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第5巻 けーこほ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

816. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第8巻 すーたお

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

817. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第12巻 ふーほ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1991Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

818. Die Reise in die Vergangenheit 西ドイツ : その人々の歴史(I) ハンス=エーベリング, ウォルフガング=ビルケンフェルト著 ; 成瀬治 [ほか] 訳

by ハンス=エーベリング | ウォルフガング=ビルケンフェルト | 成瀬治 [ほか] [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Die Reise in die Vergangenheit nishidoitsu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 234 So46-D(1) (1).

819. 子どものマナー図鑑 5:12か月・行事のマナー 峯村良子 作・絵 5

by 峯村良子 作・絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 5: 12-Kagetsu gyōji no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-5 (1).

820. Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long - Hà Nội

by Thành Ủy Thành phố Hồ Chí Minh | Bộ Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch | ĐHQG TPHCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

Powered by Koha