|
801.
|
Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).
|
|
802.
|
Die stumpfe Ecke - Alltag in Deutschland - 25 Porträts / Alexander Osang by Osang, Alexander. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D559 (1).
|
|
803.
|
Đời sống văn hóa và xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn chủ biên ; Lý Tùng Hiếu hiệu đính by Phú, Văn Hẳn | Phú, Văn Hẳn [chủ biên] | Lý, Tùng Hiếu [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Dân tộc, 2005Other title: Raidink ilamu saong sosal wrang Cham ban raya Ho .Availability: No items available :
|
|
804.
|
วิถีชีวิตไทยในขุนช้างขุนแผนสำหรับผู้เรียนชาวเวียดนาม / Nguyen, Kieu Yen; สุภัค มหาวรากร by Nguyen, Kieu Yen | สุภัค มหาวรากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Đời sống Thái Lan trong Khun Chang Khun Phaen dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S (42).
|
|
805.
|
Đời sống người Việt ở Nhật (Trường hợp thành phố Yamato tỉnh Kanagawa, Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hồng Thu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Vũ, Hồng Thu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
806.
|
Tài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
807.
|
Hiện trạng kinh tế, xã hội của người Chăm tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ / Huỳnh Ngọc Thu ; Thành Phần hướng dẫn. by Huỳnh, Ngọc Thu | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
808.
|
Đánh giá chính sách của chính quyền địa phương đối với dân cư khu phố cổ Hội An – Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Võ Thị Bích Nga ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Võ, Thị Bích Nga | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.6 (1).
|
|
809.
|
Lý thuyết xã hội đương đại : Một số nhà tư tưởng quan trọng từ nửa cuối thế kỷ XX đến nay / Nguyễn, Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140 L600T (1).
|
|
810.
|
Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại = Traditional folk festivals in modern social life / Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng đồng chủ biên by Đinh, Gia Khánh Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
811.
|
Inter-Korean relations : family or enemy? / PARK, Kun Young 지음 by Park, Kun Young. Material type: Text; Format:
print
Original language: English Publication details: [Elizabeth, NJ] : Hollym, 2014Other title: Mối quan hệ liên Triều : gia đình hay kẻ thù?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 I-61 (1).
|
|
812.
|
Biến đổi kinh tế,văn hóa,xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại thành phố Hồ Chí Minh by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ môn Nhân học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B305Đ (1).
|
|
813.
|
Lễ hội bà chúa xứ núi Sam - Châu Đốc / Thái Thị Bích Liên by Thái, Thị Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
814.
|
Một thời chân đất : tuyển tập truyện ngắn - ký - thơ - tản văn / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 M917 (1).
|
|
815.
|
20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).
|
|
816.
|
Khi Trung Quốc làm thay đổi thế giới / Nguyễn Huy Cố chủ biên ; Lê Huy Thìn by Nguyễn, Huy Cố [chủ biên] | Lê, Huy Thìn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 KH300T (1).
|
|
817.
|
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh / Trương Quang Phú by Trương, Quang Phú. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-108K (1).
|
|
818.
|
Yếu tố tôn giáo trong quan hệ giữa Mỹ và các nước Hồi giáo : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Ngô Sỹ Thanh ; Bạch Thanh Bình hướng dẫn by Ngô, Sỹ Thanh | Bạch, Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 Y606T (1).
|
|
819.
|
Cải tổ cơ chế Hội đồng Bảo an và triển vọng của nước Đức trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Phương Hoa ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Nguyễn, Phương Hoa | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.23 C103T (1).
|
|
820.
|
35 năm Asean hợp tác và phát triển / Nguyễn Trần Quế chủ biên ; Uông Trần Quang, Kiều Văn Trung, Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Trần Quế [chủ biên ] | Nguyễn, Mạnh Hùng | Uông, Trần Quang | Kiều, Văn Trung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 B100M (1).
|