|
801.
|
Đấu tranh ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (1945-1954) Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viên Quan hệ quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 Đ125T (1).
|
|
802.
|
Đại cương lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX / Nguyễn Hoài Văn chủ biên; Nguyễn Thừa Hỷ, Tống Đức Thảo,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Hoài Văn [chủ biên] | Nguyễn, Thừa Hỷ [biên soạn] | Tống, Đức Thảo [biên soạn] | Phạm, Đức Thăng [biên soạn] | Võ, Thị Thanh Hải [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.509597 Đ103C (1).
|
|
803.
|
Selected aspects in the history and perception of the resistance mouvement in south VN 1954 - 1975 Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 S464 (1).
|
|
804.
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: No items available :
|
|
805.
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017Availability: No items available :
|
|
806.
|
神戸大学百年史 神戸大学百年史編集委員会/部局史 by 神戸大学百年史編集委員会/部局史. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 神戸 神戸大学 2005Other title: Kōbedaigaku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 K75 (1).
|
|
807.
|
英語で読む日本史 英文日本大事典編 by 英文日本大事典編. Series: Bilingual books ; 4Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de yomu nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
808.
|
日本女性史 脇田晴子 [ほか]編 by 脇田, 晴子, 1934-2016. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).
|
|
809.
|
新興教育連動の研究-1930年代のプレタリア教育運動 杮沼肇 by 杮沼肇. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴぁ書房 1981Other title: Shinkō kyōiku rendō no kenkyū - 1930-nendai no puretaria kyōiku undō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 Sh64 (1).
|
|
810.
|
留学生のための日本史 学習者用ノート 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編 by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi gakushū-sha-yō nōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
811.
|
留学生のための日本史 練習問題集 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編 by 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1990Other title: Ryūgakusei no tame no nipponshi renshū mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
812.
|
飛鳥・奈良時代 (2) 吉田孝著 by 吉田孝. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1999Other title: Asuka Nara jidai (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
813.
|
35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :
|
|
814.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
815.
|
Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai by Nguyễn, Thị Diệp Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.359795 N104C (1).
|
|
816.
|
Khởi nghĩa Lam sơn : 1418 - 1427 / Phan Huy Lê, Phan Đại Toàn by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.70252 KH462N (1).
|
|
817.
|
Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn; Phạm Trọng Điềm phiên dịch và chú thích by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L250Q (1).
|
|
818.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).
|
|
819.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn , by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
820.
|
Phân tích hiện trạng hoạt động du lịch tại huyện Côn Đảo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững by Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|