|
801.
|
Kinh tế Nhật Bản thời kì phát triển nhanh (1951-1952 đến 1971-1972) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Cẩm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Cẩm | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
802.
|
Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
803.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
804.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Việt Nam từ đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Văn Khoa ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Trần, Văn Khoa | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.520597 CH312S (1).
|
|
805.
|
早わかり日本史 アタマにしみ込む!歴史の動き! スーパービジュアル版 河合敦著 by 河合敦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本実業出版社 2005Other title: Hayawakari nipponshi: Atama ni shimikomu! Rekishi no ugoki! : Sūpābijuaru-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
806.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 3 関東編 by 岩波書店編集部編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(3) (1).
|
|
807.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 8 総論編 / by 岩波書店編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(8) (1).
|
|
808.
|
21世紀日本をどうするか 新たな日本の建設への提言 : 第8回21世紀日本フォーラムサマーフォーラムより 吉田和男編 by 吉田, 和男, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 シュプリンガー・フェアラーク東京 2001Other title: 21 Seikinihon o dō suru ka Aratana Nihon no kensetsu e no teigen: Dai 8-kai 21 seikinihon fōramusamāfōramu yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N73-N (1).
|
|
809.
|
日本経済の構造転換 : 変化を読む8視点 小峰隆夫著 by 小峰, 隆夫, 1947-. Series: 講談社現代新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社現代新書 1989Other title: Nipponkeizai no kōzō tenkan: Henka o yomu 8 shiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
810.
|
留学生のための日本経済 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著 by 東京外国語大学留学生日本語教育センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1992Other title: Ryūgakusei no tame no nipponkeizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 R98 (1).
|
|
811.
|
内需型成長の持続と国際社会への貢献 経済企画庁編 by 経済企画庁. Series: 経済白書 / 経済安定本部編, 昭和63年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大蔵省印刷局 1988Other title: Naiju-gata seichō no jizoku to kokusai shakai e no kōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N28 (1).
|
|
812.
|
Sống lưng của Jesse Yamada Amy / , by Yamada, Amy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).
|
|
813.
|
Thằn lằn Banana Yoshimoto ; Nguyễn Phương Chi dịch Tập truyện ngắn , by Banana, Yoshimoto | Nguyễn, Phương Chi [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Văn học 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
814.
|
アムリタ 吉本, ばなな Vol.(上) by 吉本, ばなな. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(1) (1).
|
|
815.
|
奪取 真保裕一〔著〕 Vol.下 by 真保裕一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (xià).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).
|
|
816.
|
慟哭 貫井徳郎著 by 貫井徳郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京創元社 1999Other title: Dokoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D84 (1).
|
|
817.
|
氷点 (上) 三浦綾子〔著〕 by 三浦綾子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99(1) (1).
|
|
818.
|
十七粒の媚薬 村上龍ほか〔著〕 by 村上龍ほか [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1993Other title: Jū nana-tsubu no biyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 J98 (1).
|
|
819.
|
中島敦全集 ちくま文庫 Vol.3 by ちくま文 [庫]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(3) (1).
|
|
820.
|
世界は村上春樹をどう読むか 柴田元幸 [ほか] 編 by 柴田元幸 [ほか] [編]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 2009Other title: Sekai wa murakami haruki o dō yomu ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.268 Se22 (1).
|