Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
801. Kinh tế Nhật Bản thời kì phát triển nhanh (1951-1952 đến 1971-1972) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Cẩm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Cẩm | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

802. Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

803. Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

804. Chính sách của Nhật Bản đối với Việt Nam từ đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Văn Khoa ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Trần, Văn Khoa | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.520597 CH312S (1).

805. 早わかり日本史 アタマにしみ込む!歴史の動き! スーパービジュアル版 河合敦著

by 河合敦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本実業出版社 2005Other title: Hayawakari nipponshi: Atama ni shimikomu! Rekishi no ugoki! : Sūpābijuaru-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

806. 日本の地理 岩波書店編集部編 3 関東編

by 岩波書店編集部編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(3) (1).

807. 日本の地理 岩波書店編集部編 8 総論編 /

by 岩波書店編集部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(8) (1).

808. 21世紀日本をどうするか 新たな日本の建設への提言 : 第8回21世紀日本フォーラムサマーフォーラムより 吉田和男編

by 吉田, 和男, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 シュプリンガー・フェアラーク東京 2001Other title: 21 Seikinihon o dō suru ka Aratana Nihon no kensetsu e no teigen: Dai 8-kai 21 seikinihon fōramusamāfōramu yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N73-N (1).

809. 日本経済の構造転換 : 変化を読む8視点 小峰隆夫著

by 小峰, 隆夫, 1947-.

Series: 講談社現代新書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社現代新書 1989Other title: Nipponkeizai no kōzō tenkan: Henka o yomu 8 shiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

810. 留学生のための日本経済 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著

by 東京外国語大学留学生日本語教育センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1992Other title: Ryūgakusei no tame no nipponkeizai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 R98 (1).

811. 内需型成長の持続と国際社会への貢献 経済企画庁編

by 経済企画庁.

Series: 経済白書 / 経済安定本部編, 昭和63年版Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大蔵省印刷局 1988Other title: Naiju-gata seichō no jizoku to kokusai shakai e no kōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N28 (1).

812. Sống lưng của Jesse Yamada Amy / ,

by Yamada, Amy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).

813. Thằn lằn Banana Yoshimoto ; Nguyễn Phương Chi dịch Tập truyện ngắn ,

by Banana, Yoshimoto | Nguyễn, Phương Chi [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. Văn học 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).

814. アムリタ 吉本, ばなな Vol.(上)

by 吉本, ばなな.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1997Other title: Amurita (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A45(1) (1).

815. 奪取 真保裕一〔著〕 Vol.下

by 真保裕一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (xià).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).

816. 慟哭 貫井徳郎著

by 貫井徳郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京創元社 1999Other title: Dokoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D84 (1).

817. 氷点 (上) 三浦綾子〔著〕

by 三浦綾子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99(1) (1).

818. 十七粒の媚薬 村上龍ほか〔著〕

by 村上龍ほか [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1993Other title: Jū nana-tsubu no biyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 J98 (1).

819. 中島敦全集 ちくま文庫 Vol.3

by ちくま文 [庫].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1993Other title: Nakajima atsushi zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.68 N34(3) (1).

820. 世界は村上春樹をどう読むか 柴田元幸 [ほか] 編

by 柴田元幸 [ほか] [編].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 2009Other title: Sekai wa murakami haruki o dō yomu ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.268 Se22 (1).

Powered by Koha