|
801.
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Tập III từ Lý Thái Tông (1054) đến Trần Thánh Tông (1278) / Lê Mạnh Thát by Lê, Mạnh Thát. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
802.
|
Lý Thường Kiệt : Lịch sử ngoại giao và tông giáo đời Lý / Hoàng Xuân Hãn by Hoàng, Xuân Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban Tu thư Đại học Vạn Hạnh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L600T (1).
|
|
803.
|
Histoire du bouddhisme : Conférence faite le 23 A vril 1934 au Musée Louis- Finot à Hanoi / Trần Văn Giáp by Trần, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế, 1934Availability: No items available :
|
|
804.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254V (1).
|
|
805.
|
Các quan hệ chính trị ở phương Đông / Hoàng Văn Việt by Hoàng, Văn Việt. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).
|
|
806.
|
Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Nhiều tác giả by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 K600U (4).
|
|
807.
|
Fischer-Weltgeschichte : Entstehung des frühneuzeitlichen Europa 1550 - 1648 / Richard van Dülmen by Dülmen, Richard van. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.232 F529 (5).
|
|
808.
|
Kleine Literaturgeschichte der DDR : erweiterte Ausgabe / Wolfgang Emmerich by Emmerich, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Sammlung Luchterhand, 1898Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99431 K64 (1).
|
|
809.
|
Porträts - grosse Menschen in ihrer Zeit : 34 kurze Lesetexte zur deutschen Geistesgeschichte / Erich Zettl by Zettl, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2421 P853 (1).
|
|
810.
|
Literatur : Österreichische Literatur der 2. Republik / Helmut Gollner by Gollner, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Jugend & Volk, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
811.
|
Nam Bộ đất và người. T.8 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 N104B (1).
|
|
812.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
813.
|
서울 이야기 / 정기용 by 정, 기용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화, 2009Other title: Câu chuyện về Seoul | Seoul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
814.
|
호기심 : 10대의 사랑과 성에 대한 일곱 편의 이야기 / 김경연 ; 김리리 ; 박정애 ; 신여랑 ; 이금이 ; 이용포 ; 이혜경 ; 임태희 by 김, 경연 | 김, 리리 | 박, 정애 | 신, 여랑 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Hiếu kỳ : bảy câu chuyện về tình yêu và tình dục tuổi mới lớn | Hogisim : 10daeui salang-gwa seong-e daehan ilgob pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.3 H716 (1).
|
|
815.
|
Phóng sự: Tính chuyên nghiệp và đạo đức (Sách tham khảo nghiệp vụ) / M.I. Sostak ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan dịch by Sostak, M.I | Lê, Tâm Hằng [dịch.] | Ngữ Phan [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 S716 (1).
|
|
816.
|
Phóng sự truyền hình : lý thuyết và kỹ năng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Oanh chủ biên ; Lê Thị Kim Thanh by Nguyễn, Thị Ngọc Oanh [chủ biên.] | Lê, Thị Kim Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 N5764 (1).
|
|
817.
|
Báo chí Việt Nam những dấu ấn đấu tranh cách mạng : công trình chào mừng 85 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21-6-1925 -- 21-6-2010), 80 năm Ngày truyền thống ngành Tuyên giáo của Đảng (1-8-1930 -- 1-8-2010) / Trần Thanh Đạm ... [và những người khác] by Trần, Thanh Đạm | Ưng, Sơn Ca | Vân Tâm | Nguyễn, Thế Kỷ | Nguyễn, Văn Khoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 T7721 (1).
|
|
818.
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).
|
|
819.
|
Những câu chuyện bí mật về một đế chế vĩ đại trong thế giới cổ xưa / Nguyễn Đình Nhơn by Nguyễn, Đình Nhơn. Series: Bộ sách Tri thức thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 NH556C (1).
|
|
820.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|