Refine your search

Your search returned 847 results. Subscribe to this search

| |
801. A survey of teachers' questioning strategies in spaeking classes - A study at Nguyen Binh Khiem High School in An Giang Province

by Nguyễn, Thị Thanh Giang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

802. Features of Englsih and Vietnamese request strategies in bilingual child

by Loan, Cao Thị Quỳnh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: No items available :

803. Mô hình khai thác đặc tính ngôn ngữ đích nhằm xác định các cụm danh từ cơ sở tương ứng Anh Việt / Nguyễn Chí Hiếu; Phan Thị Tươi, Nguyễn Xuân Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Chí Hiếu | Phan, Thị Tươi [hướng dẫn ] | Nguyễn Xuân Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến Sĩ -- Trường Đại học Bách Khoa, Tp. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M450H (1).

804. พจนานุกรมไทย - ขมุ - อังกฤษ / สุวิใล เปรมศรีรัตน์ (Suwilai Presrirat)

by สุวิใล เปรมศรีรัตน์ (Suwilai Presrirat).

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอ็มไอเอส Other title: Photchananukrom thai - khamu - angkrit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).

805. So sánh câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 S400S (1).

806. Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

807. A contrastive analysis of word order errors made by Chinese learners and Vietnamese learners of English at FLC and some suggestions for improvement

by Nguyễn, Thị Châu Anh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

808. A contrastive analysis of word order errors made by Chinese learners and Vietnamese learners of English at FLC and some suggestions for improvement

by Nguyễn, Thị Châu Anh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

809. Phương thức biểu thị tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (So sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lý Thị Kim Thanh; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Lý, Thị Kim Thanh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).

810. HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals

by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

811. IELTS praparartion and practice: Reading and writing academic module

by Sahanaya, Wendy | Lindeck, Jeremy Stewart, Richard.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Melbourne Oxford University Press 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

812. New interchange : English for international communication : student's & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor ; Vũ Thị Phương Anh giới thiệu.

by Richards, Jack C, 1943- | Hull, Jonathan, 1949- | Proctor, Susan, 1945- | Vũ, Thị Phương Anh [giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 N532 (1).

813. IELTS praparartion and practice: Reading and writing academic module

by Sahanaya, Wendy | Lindeck, Jeremy Stewart, Richard.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Melbourne Oxford University Press 1998Availability: No items available :

814. HUFLIT teacher trainees' perceptions of the most popular American public holidays and festivals

by Nguyễn, Thái Mộng Tuyền.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

815. Thi cử nho giáo = Royal exams / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Other title: Royal exams.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 TH300C (1).

816. Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).

817. Đặc điểm ngôn ngữ của khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

818. Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi.

by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).

819. Style : the essential guide for journalists and professional writers / Kim Lockwood, Chris McLeod

by Lockwood, Kim | McLeod, Chris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Southbank, Vic. : News Custom Publishing, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.027 L817 (1).

820. So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).

Powered by Koha