Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
801. Văn hóa ứng xử của tộc người Giẻ - Triêng nhìn từ phong tục hôn nhân : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hùng Khu ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Hùng Khu | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.809597 V115H 2005 (1).

802. Văn hóa hội quán của người Hoa tại Tp.Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thu Thảo ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn

by Phan, Thị Thu Thảo | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H 2008 (1).

803. Đời sống văn hóa công nhân ở Bình Dương : nghiên cứu trường hợp khu công nghiệp Việt Nam - Singapore : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Quang Hiệp ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Hiệp | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).

804. Tư tưởng của Nguyễn Dữ trong tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hoàng Thị Tuyết Ly ; Phạm Đào Thịnh hướng dẫn

by Hoàng, Thị Tuyết Ly | Phạm, Đào Thịnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T 2017 (1).

805. Xây dựng môi trường văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Lê Anh Thư ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Lê, Anh Thư | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 X126D 2016 (1).

806. Phụ nữ trong văn hóa Chăm : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Thị Mỹ ; Phú Văn Hẳn, Trần Ngọc Khánh hướng dẫn

by Võ, Thị Mỹ | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.] | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH500N 2016 (1).

807. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

808. Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

809. Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :

810. Triết lý an vi Hưng Việt

by Kim Định.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 TR308L (1).

811. Folklore thế giới một số công trình nghiên cứu cơ bản

by Ngô, Đức Thịnh, GS | Proschan, Frank | Viện nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.07 F400L (1).

812. Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (4).

813. Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

814. Giới thiệu văn hóa phương Đông

by Mai, Ngọc Chừ | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).

815. Từ điển văn học mới

by Đỗ, Đức Hiểu [chủ biên] | Nguyễn, Huệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

816. Văn hóa đô thị

by Trần, Ngọc Khánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

817. Программа курса лекций и семинарских занятий/ Ю. Е. Прохоров, Т. Н. Чернявская

by Прохоров, Ю. Е | Чернявская, Т. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 П59 (1).

818. No Title/ Ngọc Hà Vũ dịch

by Phan, Hồng Giang [dịch] | Vũ, Ngọc Hà [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Liên Xô: Cầu vồng, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

819. 日本近代小説 中島健蔵編集;太田三郎, 福田陸太郎 比較文学的にみた

by 中島健蔵 | 太田三郎 | 福田陸太郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 清水弘文堂書房 1873Other title: Nihon kindai shōsetsu Hikaku bungaku-teki ni mita.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

820. 細川ガラシャ夫人 三浦, 綾子 / ,

by 三浦, 綾子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 主婦の友社 1975Other title: Hosokawa garasha fujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H93 (1).

Powered by Koha