Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
801. Tagebücher. Bd.3, 1914-1923 ; in der Fassung der Handschrift / Franz Kafka

by Kafka, Franz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T125 (1).

802. Ẩn dụ trong ca dao Việt Nam dưới góc độ Ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Giang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Giang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).

803. Đặc điểm ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Ngọc Toàn; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Đỗ, Ngọc Toàn | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

804. Bày tỏ tình yêu / Lý Lan

by Lý Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B112T (1).

805. Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn

by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).

806. Kỷ niệm 45 năm ngày ra trường 1965 - 2000

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: No items available :

807. Những bài ca đi qua tôi trong chiến tranh / Trần Hữu Ngư

by Trần, Hữu Ngư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2008Availability: No items available :

808. Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2002 / Hội Nhà báo Việt Nam

by Hội Nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).

809. Đảo gió hú : hiện thực xã hội Việt Nam đương đại : phóng sự / Ngọc Vinh

by Ngọc Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).

810. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国神话转说.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527T (1).

811. Ciao Orso 3: Lettura e riflessione linguistica / P Furlan, C Moras, D. Orazio, P. Soldati, Lorenzo Taffarel

by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Edittrice, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 C566 (1).

812. Socrates in love Katayama Kyoichi / ,

by Katayama, Kyoichi.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Ka84 (1).

813. Tôi "bị" bố bắt cóc Mitsuyo Kakuta / ,

by Mitsuyo Kakuta.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội NXB Dân trí 2014Other title: Kidnap Tour.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi63 (1).

814. Những đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

815. Đôi mắt ấy vẫn ở trên giường Yamada Amy / ,

by Yamada, Amy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).

816. 日本文学史 小西甚一 [著]

by 小西甚一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Nihon bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77-B (1).

817. 林芙美子 林芙美子著

by 林芙美子著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 2008Other title: Lín fúměizi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H48 (3).

818. 悲しき熱帯 村上龍著

by 村上龍著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1984Other title: Kanashikinettai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka46 (1).

819. 河童 : 他二篇 芥川竜之介作

by 芥川竜之介作.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2003Other title: Hétóng: Tā èr piān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka61 (1).

820. 宮本武蔵 吉川英治著

by 吉川英治 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1971Other title: Miyamoto musashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Mi77 (1).

Powered by Koha