|
801.
|
Tagebücher. Bd.3, 1914-1923 ; in der Fassung der Handschrift / Franz Kafka by Kafka, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T125 (1).
|
|
802.
|
Ẩn dụ trong ca dao Việt Nam dưới góc độ Ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Giang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Giang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).
|
|
803.
|
Đặc điểm ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Ngọc Toàn; Trịnh Sâm hướng dẫn by Đỗ, Ngọc Toàn | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
804.
|
Bày tỏ tình yêu / Lý Lan by Lý Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B112T (1).
|
|
805.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
806.
|
Kỷ niệm 45 năm ngày ra trường 1965 - 2000 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: No items available :
|
|
807.
|
Những bài ca đi qua tôi trong chiến tranh / Trần Hữu Ngư by Trần, Hữu Ngư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2008Availability: No items available :
|
|
808.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2002 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).
|
|
809.
|
Đảo gió hú : hiện thực xã hội Việt Nam đương đại : phóng sự / Ngọc Vinh by Ngọc Vinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).
|
|
810.
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国神话转说.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527T (1).
|
|
811.
|
Ciao Orso 3: Lettura e riflessione linguistica / P Furlan, C Moras, D. Orazio, P. Soldati, Lorenzo Taffarel by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Edittrice, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 C566 (1).
|
|
812.
|
Socrates in love Katayama Kyoichi / , by Katayama, Kyoichi. Material type: Text Language: Japanese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Ka84 (1).
|
|
813.
|
Tôi "bị" bố bắt cóc Mitsuyo Kakuta / , by Mitsuyo Kakuta. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội NXB Dân trí 2014Other title: Kidnap Tour.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi63 (1).
|
|
814.
|
Những đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ Ryu Murakami / , by Ryu, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).
|
|
815.
|
Đôi mắt ấy vẫn ở trên giường Yamada Amy / , by Yamada, Amy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y19 (1).
|
|
816.
|
日本文学史 小西甚一 [著] by 小西甚一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Nihon bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77-B (1).
|
|
817.
|
林芙美子 林芙美子著 by 林芙美子著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 2008Other title: Lín fúměizi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H48 (3).
|
|
818.
|
悲しき熱帯 村上龍著 by 村上龍著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1984Other title: Kanashikinettai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka46 (1).
|
|
819.
|
河童 : 他二篇 芥川竜之介作 by 芥川竜之介作. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2003Other title: Hétóng: Tā èr piān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka61 (1).
|
|
820.
|
宮本武蔵 吉川英治著 by 吉川英治 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1971Other title: Miyamoto musashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Mi77 (1).
|