Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
821. Biểu đạt hình thái dĩ thành tiếng Anh trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Thị Anh Đào; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Trương, Thị Anh Đào | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 B309Đ (1).

822. Cấu trúc tu từ phần dẫn nhập bài báo nghiên cứu tiếng Việt và tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Đỗ Xuân Hải ; Phó Phương Dung, Nguyễn Văn Nở hướng dẫn.

by Đỗ, Xuân Hải | Phó, Phương Dung [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Nở [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (5).

823. 암흑의 핵심 / 조지프 콘래드지은이 ; 김자영옮긴이

by 조지프, 콘래드 | 김, 자영 [옮긴이].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Heart of darkness.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 H436 (1).

824. Giáo trình kỹ thuật viết kịch bản điện ảnh / Đào Lê Na

by Đào, Lê Na.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.23 D211 (1).

825. Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(IV) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(4) (1).

826. 英語/日本語によるプレゼンテーション 影戸誠, 渡辺浩行著

by 影戸,誠 | 渡辺,浩行.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 2001Other title: Eigo/ nihongo ni yoru purezentēshon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 E34 (1).

827. Vietnamese 12th - grade students' difficulties in learning paragraph writing in English : M.A. / Trinh Quoc Anh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Trinh, Quoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (1).

828. Kim Jee-woon / Kim HyungSeok지음 ; Colin A. Mouat옮김

by Kim, Hyung Seok | Mouat, Colin [옮길].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Kim ji un.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 K491 (1).

829. (아시아 영화의 허브) 부산국제영화제 / 김호일지음

by 김, 호일 | 김, 호일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자연과인문, 2009Other title: (Asia yeonghwaui heobeu) busangugjeyeonghwaje | (Trung tâm Điện ảnh Châu Á) Liên hoan phim Quốc tế Busan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 A832 (1).

830. 채털리 부인의 연인 2 / D.H. 로렌스그림 ; 이인규 옮김

by D.H. 로렌스 [그림] | 이, 인규 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Mrs Chatterley's Lover 2 | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 C432 (1).

831. 1984 / 조지 오웰 ; 정회성옮김

by 오웰, 조지 | 정, 횟성 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 O-58 (1).

832. 난 네가 싫어 / Kate McCaffrey 지음 ; 박미낭옮김

by McCaffrey, Kate | 박, 미낭 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다른, 2010Other title: Nan nega silh-eo | Tao ghét mày.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.6 N175 (1).

833. 달과 6펜스 / 서머싯 몸 ; 송무 옮김

by 서머싯 몸 | 송무 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | 달과 6펜스 | Dalgwa 6penseu | The Moon and Sixpence.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 T357 (1).

834. American Slang / Robert L. Chapman Ph.D

by Chapman, Robert L.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Harper Collins, 1995Other title: Abridged edition of the New Dictionary of American Slang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 427.973003 A512 (1).

835. Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).

836. Những chuyển di tích cực - tiêu cực trong quá trình dạy - học tiếng Anh của người Việt : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Hoài Thanh; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Lê, Thị Hoài Thanh | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 NH556C (1).

837. Tiêu điểm tương phản trong cấu trúc thông tin câu tiếng Việt (so sánh với cấu trúc tiếng Anh) : luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học: 602201 / Phạm Ngọc Triết; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Triết | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

838. Các phương thức diễn đạt nhã ngữ trong tiếng Anh của người Mỹ (có so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trần Thị Kim Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 C101P (1).

839. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

840. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: No items available :

Powered by Koha