|
821.
|
(지리 교사 이우평의) 한국 지형 산책 / 이우평 by 이,우평. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2007Other title: (Giáo viên địa lý Woo-Pyung Lee) Đi dạo qua địa hình của Hàn Quốc | (Jili gyosa iupyeong-ui) Hangug jihyeong sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
822.
|
사제와 제물 외 / 현길언, 이문열, 박완서, 오정희, 유홍종, 박영한, 박영한, 서영은, 박양호, 정종명 by 현, 길언 | 이, 문열 | 박, 완서 | 오, 정희 | 유, 홍종 | 박, 영한 | 서, 영은 | 박, 양호 | 정, 종명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Ngoài các thầy tế lễ và vật tế lễ | Sajewa jemul oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S158 (1).
|
|
823.
|
조선시대 산수화, 아름다운 필묵의 정신사 / 고연희지음 by 고, 연희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2007Other title: Tranh sơn thủy triều đại Joseon, cầm thư về nét mực đẹp đẽ | Joseonsidae sansuhwa, aleumdaun pilmug-ui jeongsinsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 758.1 J832 (1).
|
|
824.
|
한국 고대 복식 : 그 원형과 정체 / 박선희지음 by 박, 선희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2002Other title: Quần áo cổ Hàn Quốc: hình thức và bản sắc ban đầu của nó | Hangug godae bogsig : geu wonhyeong-gwa jeongche.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 H239 (2).
|
|
825.
|
Modern and traditional Korean Games & Sports / Karl Randall by Karl, Randall. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Elizabeth, N.J.] : Hollym, 2011Other title: Trò chơi & thể thao hiện đại và truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 M689 (2).
|
|
826.
|
전통 공연문화의 이해 / 박진태지음 by 박, 진태 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2012Other title: Tìm hiểu văn hóa biểu diễn truyền thống | Jeontong gong-yeonmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 J549 (1).
|
|
827.
|
한국현대철학 : 그 주제적 지형도 / 정대현 지음 by 정,대현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판문화원, 2016Other title: Triết học Hàn Quốc đương đại : Bản đồ địa hình theo chủ đề | Hangughyeondaecheolhag : Geu jujejeog jihyeongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H193 (1).
|
|
828.
|
한국음식 오디세이 / 정혜경지음 by 정, 혜경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Ẩm thực Hàn Quốc | Hangug-eumsig odisei.Availability: No items available :
|
|
829.
|
우리 옛 여인들의 멋과 지혜 / 이성미지음 by 이, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2002Other title: Thời trang và trí tuệ của phụ nữ Hàn Quốc thời xưa | Uri yes yeoindeului meosgwa jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.2 U761 (1).
|
|
830.
|
단원(檀園) 김홍도. 1 / 오주석 지음 by 오, 주석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2006Other title: Danwon (檀 園) Kim Hong-do | Dan-won(dan-won) Gimhongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 D167 (1).
|
|
831.
|
21세기 한국의 발전전략 / 박권상등지음 by 박, 권상 [등지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국정학연구소, 1994Other title: Chiến lược phát triển Hàn Quốc thế kỉ 21 | 21segi hangug-ui baljeonjeonlyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 T971 (2).
|
|
832.
|
詩人과 도둑 / 이문열...[등]지음 by 이, 문열 | 한, 수산 [역대수상작가 최근작] | 고, 원정 | 김, 영현 | 유, 순하 | 윤, 후명 | 이, 창동 | 이, 승우 | 이, 동하 [역대수상작가 최근작] | 현, 길언 [역대수상작가 최근작]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Siingwa dodug | Nhà thơ và kẻ trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S579 (1).
|
|
833.
|
채식주의자 : 한강 연작소설 / 한강지음 by 한, 강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Chaesigjuuija : Hangang yeonjagsoseol | Người ăn chay : Tiểu thuyết nhiều tập của Han Kang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C432 (1).
|
|
834.
|
商道 : 최인호 장편소설. 1 / 최인호지음 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2001Other title: Sangdo. Đường kinh doanh = Choiinho jangpeonsoseol : Tiểu thuyết dài tập của Choi In Ho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S225 (1).
|
|
835.
|
나의 집을 떠나며 : 현길언 소설집 / 현길언지음 by 현, 길언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Naui jib-eul tteonamyeo : Hyeongireon soseoljip | Rời khỏi nhà của tôi : Tuyển tập tiểu thuyết của Hyun Gil Eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N297 (1).
|
|
836.
|
조선시대 문화사(하) / 정옥자지음 by 정, 옥자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2007Other title: Joseonsidae munhwasa(ha) | Lịch sử văn hóa triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
837.
|
조선시대 문화사(상) / 정옥자지음 by 정, 옥자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2007Other title: Joseonsidae munhwasa(sang) | Lịch sử văn hóa triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
838.
|
열하일기 : 세계 최고의 여행기. 1 / 박지원지음 ; 고미숙옮김 ; 길진숙옮김 ; 김풍기옮김 by 박, 지원 [옮김] | 고, 미숙 [옮김] | 길, 진숙 [옮김] | 김, 풍기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 그린비, 2009Other title: Nhật ký của Yeol Ha : tạp chí du lịch hay nhất thế giới | Yeolhailgi : segye choegoui yeohaeng-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 Y46 (1).
|
|
839.
|
글누림한국소설전집 = 만세전. 3 / 염상섭지음 by 염, 상섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Mansejeon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Tiếng hoan hô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
840.
|
글누림한국소설전집 = 태평천하. 5 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taepyeongcheonha | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Thiên hạ thái bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|