Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
821. Thành phố Hồ Chí Minh: 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

822. Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Chừng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).

823. Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước / Lê Văn Hảo

by Lê, Văn Hảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7012 H107T (1).

824. Marx nhà tư tưởng của cái có thể : Tập I / Michel Va dée

by Vadée, Michel.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện thông tin khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4119 M101N (2).

825. Đại Nam nhất thống chí : Tập IV / Quốc sử triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.09597 Đ103N (1).

826. Jugend in Berlin, 1933-1943 : ein Bericht / Nicolaus Sombart

by Sombart, Nicolaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt : Fischer Taschenbuch, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 J93 (1).

827. Der Autor, der nicht schreibt : Versuche über den Büchermacher und das Buch ; [Günther Busch zum 60. Geburtstag] / Walter Boehlich

by Boehlich, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.9 A939 (1).

828. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ Kỷ yếu hội thảo khoa học / Đoàn Lê Giang

by Đoàn, Lê Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

829. Về một cách tiếp cận tác phẩm văn học / Văn Tuệ Quang

by Văn, Tuệ Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V250M (1).

830. 물질문명과 자본주의 / Fernand Braudel 옮김; 주경철

by Braudel, Fernand [옮김] | 주,경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2005Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

831. South Korea / Daniel J. Schwekendiek

by Schwekendiek, Daniel J.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Jersey : New Brunswick (U.S.A) and London (U.K)., 2016Other title: Nam Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S72612 (1).

832. Korea : Impossible to possible / Minstry of Cuture, Sports and Tourism

by Minstry of Cuture, Sports and Tourism.

Edition: 2008 edMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service, Minstry of Cuture, Sports and Tourism, 2008Other title: Hàn Quốc : Không thể thành có thể .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).

833. The emotions of justice / Kim Jisoo M.

by Kim, Jisoo M.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seattle : University of Washington Press, 2015Other title: Cảm xúc của công lý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.51908 E549 (1).

834. Facts about Korea

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Overseas Information Service Government Informaton Agency, 2007Other title: Sự thật về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (2).

835. Tư tưởng của Trần Quốc Tuấn - đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận án Tiến sĩ / Phạm Trường Sinh ; Trịnh Doãn Chính ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Phạm, Trường Sinh | Trịnh, Doãn Chính, GS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, .TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.197 P534S 2016 (1).

836. ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์

by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).

837. Đặc điểm lịch sử văn học Việt Nam

by Lê, Trí Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ113Đ (1).

838. Nhận thức và thẩm định

by Đông Hoài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH121T (1).

839. Tuyển tập Nguyễn Lương Ngọc

by Trần, Hữu Tá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM : Hội Nghiên cứu giảng dạy văn học TP. HCM , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T (1).

840. Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев

by Юренев, Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).

Powered by Koha