Refine your search

Your search returned 1265 results. Subscribe to this search

| |
821. Khoa Báo chí và Truyền thông - Chặng đường 1/4 thế kỷ / Khoa Báo chí và truyền thông

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.107 K457 (1).

822. Giành lại tri thức : từ lý thuyết kiến tạo xã hội trong xã hội học giáo dục = Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education / Michael F. D. Young ; Nguyễn Thị Kim Quý dịch

by Young, Michael F. D | Nguyễn, Thị Kim Quý [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2013Other title: Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 GI-107L (1).

823. Về cải tiến giảng dạy về quan hệ quốc tế / quốc tế học bậc cử nhân ở Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Other title: Advisory report for the Ford Foundation: Renovating undergraduate teaching of international relations/international studies at undergraduate level in Vietnam.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 V250C (1).

824. Wechselspiel : Sprechanlässe für die Partnerarbeit im kommunikativen Deutschunterricht : Arbeitsblätter für Anfänger und Fortgeschrittene / Michael Dreke, Wolfgang Lind

by Dreke, Michael | Lind, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W386 (1).

825. Begegnungen : Deutsch als Fremdsprache : Integriertes Kurs- und Arbeitsbuch : Sprachniveau B1+ / Anne Buscha, Szilvia Szita

by Buscha, Anne | Szita, Szilvia.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : SCHUBERT-Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 B416 (1).

826. Begegnungen : Deutsch als Fremdsprache : Lehrerhandbuch : Sprachniveau B1+ / Anne Buscha, Szilvia Szita

by Buscha, Anne | Szita, Szilvia.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : SCHUBERT-Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 B416 (1).

827. ชาติไทยของเรา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑-๒

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ปทุมธานี : บริษัท อัจฉริยะสร้างได้ จำกัด, 2008Other title: Chat thai khong rao chan prathomsueksa pi thi 1-2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C492 (1).

828. Luật hiến pháp Việt Nam : đề cương môn học - câu hỏi ôn tập và những tình huống / Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Luật Hành chính. Bộ môn Luật Hiến pháp

by Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh Bộ môn Luật Hiến pháp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.59702 L504H (1).

829. หนังสือเรียนภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖ เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สายน้ำใจ, 2008Other title: Nangsuerian phasathai chan prathomsueksa pi thi 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

830. หนังสือเรียนภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖ เล่ม ๒

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หอรัตนชัยการพิมพ์, 2008Other title: Nangsuerian phasathai chan prathomsueksa pi thi 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

831. ภาษาพาสอน : เรื่องน่ารู้สำหรับครูภาษาไทย / อัจฉรา ชีวพันธ์

by อัจฉรา ชีวพันธ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Phasa pha son: rueang na ru samrap khru phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 P536 (2).

832. กิจกรรมการสอนภาษาไทยด้วยเพลง / ปิตินันธ์ (ประคอง) สุทธสาร

by ปิตินันธ์ (ประคอง) สุทธสาร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประพันธ์สาส์น, 2008Other title: Kitkam kan son phasathai duai phleng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K624 (1).

833. แบบฝึกหักภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ เล่ม ๒

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2008Other title: Baep fuek hak phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 1 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

834. Wahrig Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : [das neue Standardwerk, das speziell auf die Bedürfnisse von Deutschlernern ausgerichtet ist ; mit rund 70000 Stichwörtern, Anwendungsbeispielen und Redewendungen sowie zahlreichen Informationen und Hilfestellungen zur kreativen Wort- und Satzbildung] / Renate Wahring-Burfeind

by Wahrig-Burfeind, Renate.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Bertelsmann Lexikon Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).

835. หนังสือเรียนภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕ เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพนด้าเลิร์นนิ่งบุ๊ค, 2008Other title: Nangsuerian phasathai chan prathomsueksa pi thi 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

836. แบบฝึกหักภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุคส์, 2008Other title: Baep fuek hak phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

837. Musik und Kunst im Unterricht Deutsch als Fremdsprache : mit Kopiervorlagen / Rainer E. Wicke, Karin Rottman

by Wicke, Rainer E | Rottman, Karin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.712 M987 (1).

838. Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn

by Đoàn, Thị Minh Trinh | Đỗ, Thị Diệu Ngọc [Biên soạn] | Trương, Quang Được [Biên soạn] | Nguyễn, Thái Bình Long [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 X126D (1).

839. Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nguyễn Bá Diến

by Nguyễn, Bá Diến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-108T (1).

840. Giáo trình Hán Ngữ Boya Sơ cấp. Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. Tập 1

by Lý, Hiểu Kỳ [chủ biên] | Nhậm, Tuyết Mai | Dư, Xương Nghi | Nguyễn, Thu Hà [biên dịch].

Edition: Phiên bản thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Other title: 博雅汉语 初级起步.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180711 GI-108T (1).

Powered by Koha