|
821.
|
(Great Man) Park Jeong-hee / Jeong Jae-kyung 지음 by Jeong, Jae-kyung [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Jipmundang, 1997Other title: (Người đàn ông vĩ đại) Park Jeong-hee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 P235 (1).
|
|
822.
|
이지함 평전 : 土亭 李之菡 : 은둔과 변혁의 변증법적 실천가 / 신병주 by 신, 병주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Ijiham pyongjon : tojong ijiham eundungwa byonhyoge byonjeungbopjjok silchonga | Lee Ji Ham, nhà thực hành biện chứng của sự ẩn dật và cải cách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-25 (1).
|
|
823.
|
간찰 : 선비의 마음을 읽다 / 심경호 지음 by 심, 경호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 한얼미디어, 2009Other title: Tạm dịch : đọc suy nghĩ của học giả | Ganchal : Seonbiui ma-eum-eul ilgda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 G1953 (1).
|
|
824.
|
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc by Kim, Yong Bok. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
825.
|
Facts about Korea Material type: Text Language: English Publication details: Koreani Overseas Culture Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
826.
|
(처음 만나는) 우리 문화 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
827.
|
Traditional Korean villages / OhHong-seok written ; Cho Yoon-jung translated by Oh, Hong-seok | Cho, Yoon-jung [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Làng truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 T763 (2).
|
|
828.
|
한국의 민담 / 임동권엮음 by 임, 동권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Truyện dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H239 (2).
|
|
829.
|
(현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음 by 이, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).
|
|
830.
|
한국어 구구조문법 / 김종복 by 김, 종복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Cấu trúc cụm từ tiếng Hàn | Hangug-eo gugujomunbeob.Availability: No items available :
|
|
831.
|
(인간애가 넘치는 서정적 민족시인) 윤동주 / 윤동주 by 윤, 동주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예가, 2008Other title: (Ingan-aega neomchineun seojeongjeog minjogsiin) Yundongju | (Một nhà thơ dân tộc trữ tình đầy tính nhân văn) Yun Dong-ju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).
|
|
832.
|
흥부전 전집. 3 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
833.
|
The unforgotten war / 복거일 by 복, 거일. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: Một cuộc chiến không thể quên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.724 U569 (1).
|
|
834.
|
K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร by ศิริพร ดาบเพชร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).
|
|
835.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.95195 T310H (2).
|
|
836.
|
한국학사전 / 황충기지음 by 황, 충기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2002Other title: Từ điển Nghiên cứu Hàn Quốc | Hangughagsajeon | 黃忠基 編著.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
837.
|
우리 민속도감 / 이종철 by 이, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2007Other title: Văn hóa dân gian của chúng tôi | Uli minsog dogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
838.
|
龍과 여성, 달의 축제 / 한양명 by 한, 양명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).
|
|
839.
|
Korean genealogical records / Chung Seung-mo written ; Lee Kyong-Hee translated by Chung, Seungmo | Lee, Kyong-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Ewha Womans University Press, 2012Other title: Hồ sơ gia phả Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 K843 (1).
|
|
840.
|
Styles and esthetics in Korean traditional music. 1 / Lee Byongwon by Lee, Byongwon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and, 1997Other title: Phong cách và thẩm mỹ trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 S938 (1).
|