|
821.
|
Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2013 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Ngô Minh Thanh... [và những người khác]. by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Ngô, Minh Thanh | Văn, Ngọc Thành | Phạm, Thị Thanh Bình | Trần, Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954.0532 NGH305C (1).
|
|
822.
|
Thức trạng sản xuất Rau an toàn trong quá trình chuyển đổi cơ cấukinh tế nông nghiệp của người dân xã Nhuận Đức, huyện củ chi giaiđoạn 2006 - 2010 by Trần Thị Nhân Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
823.
|
Thành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển - HoChiMinh city 30 years of construction and development by Phan, Xuân Biên | Trần, Quang Thảo | Trần, Công Châu | Trần, Nhu | Trịnh, Đình Khương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).
|
|
824.
|
Tổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 by Cục thống kê TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Cục thống kê TP.HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.702 T455Đ (1).
|
|
825.
|
Đồng vốn và trừng phạt / Duncan Green, Helen Hayward. by Green, Duncan | Hayward, Helen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2000Availability: No items available :
|
|
826.
|
Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Bùi, Thị Phương Mai | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|
|
827.
|
Mông phụ một làng ở đồng bằng sông Hồng / Nguyễn Tùng chủ biên; Bế Viết Đẳng..[và những người khác] by Nguyễn, Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72573 M455P (2).
|
|
828.
|
Làng nghề và phát triển du lịch / Võ Văn Sen, Ngô Thanh Loan, Huỳnh Quốc Thắng chủ biên. by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Ngô, Thanh Loan, TS [chủ biên.] | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 L106N (1).
|
|
829.
|
Dân số với công cuộc phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bình Phước hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Tống Thị Ngân ; Phạm Văn Boong hướng dẫn by Tống, Thị Ngân | Phạm, Văn Boong, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.6 D121S 2014 (1).
|
|
830.
|
Hiệp định thương mại song phương Hoa Kỳ - Việt Nam đã có hiệu lực / Trung tâm Thông tin tư liệu by Trung tâm Thông tin tư liệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin tư liệu - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73 H6336 (1).
|
|
831.
|
The Logical framework approach (LFA) : handbook for objectives-oriented project planning by Norway. Direktoratet for utviklingshjelp. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norway : NORAD, Norwegian Agency for Development Co-operation, , [1990]Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 L832 (1).
|
|
832.
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo by Nguyễn, Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).
|
|
833.
|
Xây dựng đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản : nội dung và lộ trình : kỷ yếu hội thảo / Trần Quang Minh, Phạm Quý Long chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên ] | Phạm, Quý Long [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597052 X126D (1).
|
|
834.
|
The economic approach to human behavior / Gary S. Becker. by Becker, Gary S. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Chicago : University of Chicago Press, 1976Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 E19 (1).
|
|
835.
|
経済システムと企業再構造 大津定美 by 大津定美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴぁ書房 1990Other title: Keizai shisutemu to kigyō sai kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.8 Ke29 (1).
|
|
836.
|
Thị trường chứng khoán phân tích và chiến lược / Noly Trần Hồ dịch. by Noly Trần Hồ [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2000Availability: No items available :
|
|
837.
|
Sự va chạm của các nền văn minh by Hugtigton, Samucl | Nguyễn, Phương Nam [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.1 S550V (1).
|
|
838.
|
Đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội của các cư dân trên cù lao (trường hợp cù lao Phú Tân - tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Bùi Thị Phương Mai ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn. by Bùi, Thị Phương Mai | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 (1).
|
|
839.
|
Từ lúa sang tôm : Hành vi giảm thiểu rủi ro và khai thác vốn xã hội của nông dân vùng đồng bằng Sông Cửu Long / TS. Ngô Thị Phương Lan by Ngô, Thị Phương Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5997 T550L (1).
|
|
840.
|
Kinh tế môi trường / Nguyễn Đức Khiển by Nguyễn Đức Khiển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Xây dựng, 2002Availability: No items available :
|