Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
821. Các yếu tố phương ngữ Nam Bộ trên báo in Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thu; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Lê, Thị Thu | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).

822. Hàm ý trong phóng sự trên báo tuổi trẻ và lao động năm 2008-2009 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H104Y (1).

823. Hệ thống ngữ âm tiếng Lạch (Có so sánh với tiếng Stieng Bu Deh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Võ Lệ Quyên; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Nguyễn, Võ Lệ Quyên | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

824. Từ xưng hô trong Phật giáo : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Minh Phát; Trương Thị Diễm hướng dẫn

by Võ, Minh Phát | Trương, Thị Diễm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học, Huế, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550X (1).

825. Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn

by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

826. Khảo cứu sự chuyển dịch của trạng từ trong văn bản tiếng Anh sang văn bản tiếng Việt: luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

827. Ngôn ngữ học Việt Nam: 30 năm đổi mới và phát triển : Kỷ yếu hội thảo Khoa học quốc tế / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017Other title: The linguistics of Vietnam: 30 years of renovation and development : International conference.Availability: No items available :

828. Sprachpolitik als Bildungspolitik : Dokumentation eines Werkstattgesprächs des Goethe-Inst. München vom 20. - 22. September 1984 / Josef Gerighausen, Peter C. Seel

by Gerighausen, Josef | Seel, Peter C.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.007 S766 (1).

829. ทักษะทางภาษา 1 - 2 (ทย 101 - 102) / ภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก คณะมนุษยศาสตร์ มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ

by ภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก คณะมนุษยศาสตร์ มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Thaksa thang phasa 1 - 2 thaya (101 - 102).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

830. Contoh MC & Pidato praktis / Susi Rosalina

by Rosalina, Susi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Surabaya : Penerbit Amanah, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 C763 (1).

831. Pengantar ilmu menerjemah : teori dan praktek penerjemahan / Hudi Hartono

by Hartono, Hudi.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Cipta Prima Nusantara, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 P398 (1).

832. 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. T.2 = 汉语会话301句 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn

by Khang, Ngọc Hoa [biên soạn] | Lai, Tư Bình [biên soạn].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: 汉语会话301句.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 B100T (1).

833. ÖDaF-Mitteilungen : Heft 1 /2013 : Anders lehren - lernen - werten / Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache

by Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache/Zweitsprache (ÖDaF), 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D124 (2).

834. ÖDaF-Mitteilungen : Heft 1 /2009 : Raus aus dem Klassenzimmer! Virtuelle Lernwelten und alternative Lernorte im DaF- /DaZ-Unterricht / Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache

by Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache, Zweitsprache.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Österreichischer Verband für Deutsch als Fremdsprache/Zweitsprache (ÖDaF), 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 D124 (3).

835. Besser schreiben, reden, rechnen - Wissenswertes zum Nachschlagen fuer Schule, Haushalt und Beruf / Franz Becksteiner, Roman Hofmeister, Andreas Wolkerstorfer, Martin Zeller

by Becksteiner, Franz | Hofmeister, Roman | Wolkerstorfer, Andreas | Zeller, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg : Seehamer Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 B558 (1).

836. Deutsch - Sprachbereich Industrie / Hans Erlhage

by Erlhage, Hans.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).

837. Vấn đề câu đặc biệt tiếng Việt và câu đặc biệt tiếng Nga : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Kiều Vân; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Lê, Thị Kiều Vân | Trịnh, Sâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).

838. Kỉ yếu hội thảo khoa học toàn quốc "phát triển và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong thời kì hội nhập quốc tế hiện nay" / Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Sài Gòn, Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Huflit

by Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Sài Gòn, Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Huflit.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2010Availability: No items available :

839. Lô gích. Ngữ nghĩa. Cú pháp / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp Hà Nội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).

840. История лингвистических учений: Учебник для фило. спец. вузов/ Ф. М. Березин

by Березин, Ф. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 И90 (1).

Powered by Koha