Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
821. どんどんつながる漢字練習帳初級/ 鈴木英子…[et al.]

by 佐藤, 佳子 | 佐藤, 紀生 | 秀眞, 知子 | 鈴木, 英子.

Series: 日本語文字学習シリーズEdition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G12-D716 (1).

822. 日本の心を伝える伊勢の神宮 山中隆雄著

by 山中隆雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー 研究所 ,廣池学園事業 2007Other title: Nihon no kokoro o tsutaeru ise no jingū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

823. 講座現代語 森岡健二[ほか]編 1 現代語の概説

by 森岡, 健二, 1917-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1963Other title: Kōza gendai-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K88 (1).

824. 日本語学習者のための長文総合問題集 : 上田実[ほか]共著 日本語学力テスト レベルB対策用 /

by 上田, 実.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1990Other title: Nihon gogakushūsha no tame no chōbun sōgō mondaishū : Nihongo gakuryoku tesuto reberu B taisaku-yō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-T (1).

825. 日本語学力テスト レベルA 過去問題集 : 専門教育出版 テスト課  91年版 /

by 専門教育出版 テスト課.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1991Other title: Nihongo gakuryoku tesuto reberu A kakomondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-T(A) (1).

826. 日本語初歩 応用会話テキスト 北海道大学日本語研究会 'Elementary Japanese' dialog

by 北海道大学日本語研究会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 北海道ビデオサービス 1986Other title: Nihongo shoho ōyō kaiwa tekisuto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

827. 中級日本語 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著 Intermedia Japanese 1

by 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大阪外国語大学留学生別科 1968Other title: Intermedia Japanese | Chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 C559 (1).

828. クリアカラー国語便覧 青木五郎 [ほか] 監修

by 青木,五郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2001Other title: Kuriakarā kokugo binran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 K96 (1).

829. Karakuri Ningyo búp bê máy Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Huỳnh Tuấn Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Lâm, Huỳnh Tuấn Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

830. Tìm hiểu một số lời chào hỏi trong hội thoại tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Lê Dung Chi ; Vương Đoan Thư hướng dẫn

by Cao, Lê Dung Chi | Vương, Đoan Thư, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

831. Tìm hiểu về hệ thống các cửa hàng tiện lợi (Kombini) Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hạnh Thuỷ Trúc ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Hạnh Thuỷ Trúc | Nguyễn, Thị Thu Hương, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

832. Tính tự trị trong chính sách giáo dục của địa phương Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Lê Vân ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn

by Hoàng, Lê Vân | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

833. Tội phạm tuổi vị thành niên ở Nhật Bản mặt trái của một xã hội phát triển : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoài Thương ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hoài Thương | Phạm, Đức Trọng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

834. 「鉄学」概論 : 車窓から眺める日本近現代史 原武史著

by 原武史著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2011Other title: Tetsu-gaku' gairon: Shasō kara nagameru Nihon kin gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86 (1).

835. Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura

by Imamura, Keiji.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

836. Chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Nhật Bản và Hàn Quốc - gợi ý cho Việt Nam / Hoàng Minh Lợi

by Hoàng, Minh Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11095 CH312S (1).

837. 平凡社大百科事典 1 アーイワ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

838. 平凡社大百科事典 8 スクータイシ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

839. 日本百科大辭典 名著普及会 1

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 (1).

840. 日本百科大辭典 名著普及会 4

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

Powered by Koha