Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
821. ประวัติศาสตร์เอเชียตะวันออกเฉียงใต้ / เพ็ญศรี กาญจโนมัย

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Prawatsat echiatawan-okchiangtai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

822. สกัดจุดยุทธจักร มังกรหยก / ถาวร สิกขโกศล

by ถาวร สิกขโกศล | ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เพชรประกาย จำกัด, 2009Other title: Sakat chut yutthachak mangkon yok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 S293 (1).

823. 早わかり日本史 アタマにしみ込む!歴史の動き! スーパービジュアル版 河合敦著

by 河合敦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本実業出版社 2005Other title: Hayawakari nipponshi: Atama ni shimikomu! Rekishi no ugoki! : Sūpābijuaru-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

824. ヴェトナム史 アンドレ・マソン

by アンドレ・マソン.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白水社 1969Other title: Vu~etonamu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).

825. 10万年の世界経済史 Vol. 上 A farewell to alms グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳

by Clark, Gregory, 1957- | 久保, 恵美子, 1969-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(1) (1).

826. 現代教育史 : 社会主義教育の成立と展開 東ドイツ教育史研究者集団

by 江藤, 恭二, 1928- | 平野, 一郎, 1929- | 吉本, 均, 1924-1996 | 東ドイツ教育史研究者集団.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書館版 1962Other title: Gendai kyōiku-shi: Shakai shugi kyōiku no seiritsu to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 G34 (1).

827. Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

828. Tìm hiểu vai trò của Tokugawa Leyasu trong việc xây dựng Edo Bakufu : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Lý ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Lý | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

829. Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :

830. Quá trình phát triển kinh tế trang trại gia đình tại tỉnh Bình Phước giai đoạn 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Hán Biên ; Võ Văn Sen hướng dẫn.

by Trần, Hán Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95971 (1).

831. Nhà Mạc và thời đại nhà Mạc hơn 20 năm nghiên cứu và nhận thức : Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh sửa

by Trần, Thị Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70271 (1).

832. Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).

833. Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :

834. (교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김

by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).

835. Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam

by Kim, In Whoe.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).

836. 삼국유사. 166 / 김원중 옮김

by 김, 원중.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Samgug-yusa | Samguk Yusa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

837. Menschen, Werke, Epochen : eine Einführung in die deutsche Kulturgeschichte / Christoph Parry

by Parry, Christoph.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 M548 (1).

838. Imperien : die Logik der Weltherrschaft : vom Alten Rom bis zu den Vereinigten Staaten / Herfried Münkler

by Münkler, Herfried.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 I-34 (1).

839. Anfänge neue österreichische Literatur / Heinz Sichrovsky

by Sichrovsky, Heinz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverband des Österreichischen Buchhandels, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).

840. Matthäus Daniel Pöppelmann und die Barockbaukunst in Dresden / Hermann Heckmann

by Heckmann, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : VEB, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.924 M443 (1).

Powered by Koha