|
821.
|
Minangkabau and Negri Sembilan : socio-political structure in Indonesia / P. E. de Josselin de Jong. by Josselin de Jong, P. E. de. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: New York : AMS Press, [1980]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.29/598 (1).
|
|
822.
|
Minangkabau and Negri Sembilan : socio-political structure in Indonesia / P. E. de Josselin de Jong. by Josselin de Jong, P. E. de. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: New York : AMS Press, [1980]Availability: No items available :
|
|
823.
|
The social worker's guide to the Mental Capacity Act 2005 by Robert Brown | Paul Barber. Material type: Text Language: English Publication details: Exeter : Learning Matters, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
824.
|
Theories of mass communication : fourth edition / Melvin L. De Fleur, Sandra Ball-Rokeach by DeFleur, Melvin L | Ball-Rokeach, Sandra. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Longman, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 F616 (1).
|
|
825.
|
20th century American short stories : An Anthology by McConochie, J.A. Material type: Text Language: English Publication details: Boston Prentice-Hall ©1995Availability: No items available :
|
|
826.
|
English as a global language by Crystal, David. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge ; New York, N.Y. Cambridge University Press 1997Availability: No items available :
|
|
827.
|
日本民衆文化の原郷 被差別部落の民俗と芸能 沖浦和光 by 沖浦和光, 1927-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 解放出版社 1998Other title: Nihon minshū bunka no Haragō hisabetsuburaku no minzoku to geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386 N77 (1).
|
|
828.
|
What came before he shot her by George, Elizabeth. Material type: Text Language: English Publication details: New York Simon and Schuster 2006Availability: No items available :
|
|
829.
|
Non nước xứ Đồng Hương / Nguyễn Viết Trung by Nguyễn, Viết Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 N430N (1).
|
|
830.
|
Social work and child abuse by Dave Merrick. Material type: Text Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
831.
|
Redesining English new texts, new identities by Goodman, Sharon | Graddol, David. Material type: Text Language: English Publication details: New York London New York Routledge 1997Availability: No items available :
|
|
832.
|
People of Rimrock : a study of values in five cultures. / Edited by Evon Z. Vogt and Ethel M. Albert. by Albert, Ethel M [joint ed.] | Harvard University. Laboratory of Social Relations. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Cambridge, Mass. : Harvard University Press, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.8983035 (1).
|
|
833.
|
Ngôi chùa trong văn hóa người Việt ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Hoài Phong ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Phạm, Hoài Phong | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NG452C 2012 (1).
|
|
834.
|
Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên từ góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Phước Hiền ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Phước Hiền | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 KH455G 2017 (1).
|
|
835.
|
Redesining English new texts, new identities by Goodman, Sharon | Graddol, David. Material type: Text Language: English Publication details: New York London New York Routledge 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
836.
|
Life on the edge of the DMZ / Lee Si-Woo ; translated from the Korean by Myung-Hee Kim by Lee, Si-woo | Kim, Myung-Hee [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Folkestone, UK : Global Oriental, 2008Other title: Cuộc sống bên rìa DMZ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 L722 (1).
|
|
837.
|
Research outcomes university of social sciences & humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2011 - 2016 / Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities. by Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Ho Chi Minh City : [k.n.x.b], 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 R432 (1).
|
|
838.
|
TV talk : a dictionary of words and phrases popularized by television / Andrew Holmes by Holmes, Andrew. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Edinburgh : Chambers, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 H7491 (1).
|
|
839.
|
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).
|
|
840.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|