|
821.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).
|
|
822.
|
Cấu trúc tham tố của tính từ trong tiếng Việt (Đối chiếu với cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ: 60.22.02.41 / Phạm Hồng Hải; Lê Kính Thắng, Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Phạm, Hồng Hải | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn ] | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
823.
|
Đặc trưng ngôn ngữ trong khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).
|
|
824.
|
Wörterbuch Englisch - Deutsch / Käthe Briese by Briese, Käthe. Edition: 18Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Enzyklopädie Verlag, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 421.33 W958 (2).
|
|
825.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
826.
|
Toward the necessity of building a plan of four-skill assessement in EGP classes at Soc Trang College of Education by Nguyễn, Thị Xuân Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: No items available :
|
|
827.
|
Trường ý niệm cảm xúc trong tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Phạm Văn Thỏa ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Phạm, Văn Thỏa | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR561Y (3).
|
|
828.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพื้นฐาน / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
829.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh/ Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).
|
|
830.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
831.
|
English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith. by Gore, Sylee | Smith, David Gordon. Material type: Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).
|
|
832.
|
วามรู้ความเข้าใจเรื่องภาษาเพื่อการแปล : จากทฤษฎีสู่การปฏิบัติ / รัชนีโรจน์ กุลธำรง by รัชนีโรจน์ กุลธำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2006Other title: Wam ru khwamkhaochai rueang phasa phuea kan plae : chak thruesadi su kan patibat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 W243 (2).
|
|
833.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับพัฒนา / โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พิมพ์ดี จำกัด, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
834.
|
ประโยคสนทนาภาษาอาเซียน ไทย-อังกฤษ-ลาว ระดับก้าวหน้า by โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning | โครงการอาเซียนศึกษา ASEAN Language Learning. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English, Lao Publication details: กรุงเทพฯ : การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย, 2005Other title: Thai - English - Laos Conversations 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
835.
|
Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).
|
|
836.
|
Từ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) by Haris, Cyril M [chủ biên] | Bùi, Đức Tiển. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 T550Đ (1).
|
|
837.
|
Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).
|
|
838.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough by Brough, Sonia. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|
|
839.
|
Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt by Nguyễn, Thị Như Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
840.
|
Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt by Nguyễn, Thị Như Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :
|