Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
821. Văn hóa giao tiếp trong đàm phán thương mại Việt - Mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Ngọc Mai ; Đào Minh Hồng hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Mai | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 V115H 2012 (1).

822. Cây đàn guitar phím lõm dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phạm Công Trứ ; Trần Thanh Hà hướng dẫn

by Phạm, Công Trứ | Trần, Thanh Hà, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C126Đ 2018 (1).

823. 日本を知る105章 平凡社

by 平凡社.

Series: コロナ・ブックス ; 93Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 2001Other title: Nihon o shiru 105-shō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 N77 (1).

824. Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

825. Ảnh hưởng của văn hóa đối với sự phát triển của CNTB Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp Trần Vĩnh Phúc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Trần, Vĩnh Phúc | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

826. Ứng dụng công nghệ GISxây dựng bản đồ văn hóa các dân tộc VN làm tư liệu hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu Văn hóa

by Trần Phương Uyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

827. Nghệ nhân dân gian / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH250N (1).

828. Nghệ nhân dân gian. T.3 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :

829. Cái phổ biến và cái đặc thù trong sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Thái Thị Thu Hương ; Tạ Văn Thành hướng dẫn

by Thái, Thị Thu Hương | Tạ, Văn Thành, PGS.PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C103P 1996 (1).

830. Văn hóa truyền thống Việt Nam - Những giá trị và thách thức trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Dương Thị Thúy Thơ ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Dương, Thị Thúy Thơ | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2009 (1).

831. Văn học văn hóa : Vấn đề và suy nghĩ / Nguyễn Văn Hạnh

by Nguyễn, Văn Hạnh Giáo sư Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 V115H (1).

832. Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 4 quyển 2- nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai đa đảo / Vương Xuân Tình chủ biên

by Vương, Xuân Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).

833. Kho tàng sử thi Tây Nguyên : Sử thi Ba Na / Phạm Cao Đạt, Võ Quang Trọng sưu tầm; Ajar phiên âm và dịch tiếng Việt

by Phạm, Cao Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 KH400T (3).

834. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

835. Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển

by Vương, Hồng Sển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59779 S103G (1).

836. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).

837. 民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음

by 김, 형주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).

838. (외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음

by 배, 규범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).

839. 우리 민족문화 상징 100. 1 / 김찬곤

by 김, 찬곤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한솔교육, 2006Other title: 100 biểu tượng của văn hóa dân tộc chúng ta | Uli minjogmunhwa sangjing 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

840. 정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음

by 이, 창일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).

Powered by Koha