|
821.
|
Lời xưa còn vọng : nhàn đàm / Lê Đình Tưởng by Lê, Đình Tưởng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
822.
|
Lập luận trong tiểu phẩm trào phúng (trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Trần Trọng Nghĩa; Nguyễn Đức Dân, Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Trần, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
823.
|
Lược khảo về ngữ - pháp Việt - Nam / Doãn Quốc Sỹ, Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trường Sư phạm Availability: No items available :
|
|
824.
|
Lược khảo về ngữ pháp Việt Nam / Doãn Quốc Sỹ; Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sáng tạo, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557K (1).
|
|
825.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam : toàn tập : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh by Trương, Hữu Quýnh. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
826.
|
Nợ công Việt Nam nhìn từ kinh nghiệm Châu Âu : sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn chủ biên by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.34 N460C (1).
|
|
827.
|
Những kẻ giấu mặt / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NH556K (1).
|
|
828.
|
Văn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (2).
|
|
829.
|
Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Lịch sử / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V 2007 (1).
|
|
830.
|
Những trang đời và nghiệp. T.2 / Kim Yến, Huỳnh Thanh Vân, Kim Dung by Kim Yến | Huỳnh, Thanh Vân | Kim Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5769 (1).
|
|
831.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen, ... [và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V8721 (1).
|
|
832.
|
Thực tiễn ngoại giao : truyền thống và cách tân : lưu hành nội bộ Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 TH552T (1).
|
|
833.
|
Đồ gốm = Ceramics / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Ceramics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.09597 Đ450G (1).
|
|
834.
|
Các phương tiện thể hiện hành động bác bỏ trong tiếng Thái và tiếng Việt / Siriwong Hongsawan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : ครีสยามการพิมพ์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 C101 (1).
|
|
835.
|
Các vấn đề lịch sử - văn hóa - xã hội trong giao lưu Việt Nam - Nhật Bản : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trần Quang Minh, Ngô Hương Lan chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên] | Ngô, Hương Lan [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
836.
|
Đà Lạt - et la carte créa la ville = Đà Lạt - bản đồ sáng lập thành phố by Tessirer, Olivier | Bourdeaux, Pascal. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.59769 Đ100L (1).
|
|
837.
|
Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm by Trần, Đoàn Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
838.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (2).
|
|
839.
|
Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
840.
|
Giai cấp công nhân Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Hà Văn Cảnh ; Thái Hữu Tuấn hướng dẫn by Hà, Văn Cảnh | Thái, Hữu Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 GI-103C 2008 (3).
|