Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
841. Grammar sense. 3 / Susan Kesne Bland

by Bland, Susan Kesne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 G745 (1).

842. การทดลองสอนพูดภาษาอังกฤษด้วยวิธีเจริญ "ขณิกสมาธิ": การศึกษาในวงจำกัด

by ประพาศน์ พฤทธิประภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2015Other title: An Experiment on Learning to Speak English by Practicing "Kanika Samadhi": A Limited Study.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E965 (1).

843. Huyện Nhơn Trạch anh hùng / Huỳnh Văn Tới, Hà Thị Thanh Thuý biên soạn

by Huỳnh, Văn Tới [biên soạn] | Hà, Thị Thanh Thuý [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.775 H527N (1).

844. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

845. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

846. シニア英英辞典 Obunsha 's Senior English Dictionary 小川芳男/編

by 小川, 芳男, 1908-1990.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1970Other title: Obunsha 's Senior English Dictionary | Shinia eieijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S556 (1).

847. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

848. Những tác phẩm nhiếp ảnh đoạt giải thưởng quốc tế / Nguyễn Thái Phiên chủ biên

by Nguyễn, Thái Phiên [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhiếp ảnh TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 N5769 (1).

849. Đóng phim là thế nào? / Lê Dân

by Lê, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 L4331 (1).

850. Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt

by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).

851. The use of teaching aids in teaching English to Vietnamese preschoolers : M.A. / Nguyen Thi Minh Chau ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Nguyen, Thi Minh Chau | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 U84 (1).

852. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).

853. カリブ海の秘密 アガサ・クリスティー著 ; 永井淳訳

by アガサ・クリスティー [著] | 永井淳 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1977Other title: Karibukai no himitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 C13 (1).

854. 警告 パトリシア・コーンウェル [著] ; 相原真理子訳

by パトリシア・コーンウェル | 相原真理子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Keikoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 K29 (1).

855. Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh / Trương Quang Phú

by Trương, Quang Phú.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, TP. Hồ Chí Minh, Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 GI-108K (2).

856. Biểu thức tình thái diễn đạt tính lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Công Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Công Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).

857. Teach English : a training course for teachers. Trainer's handbook / Adrian Doff

by Doff, Adrian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press in association with the British Council, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 T253 (1).

858. Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: English - Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

859. Từ điển Việt - Anh / Viện Ngôn ngữ học.

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

860. Ảnh hưởng của thế giới quan Hồi giáo trong đời sống xã hội ngày nay : uận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Cẩm Linh ; Vũ Tình hướng dẫn

by Trần, Thị Cẩm Linh | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.01 A107H 2007 (1).

Powered by Koha