Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
841. The national atlas of KoreaII / National Geographic Information Institute

by National Geographic Information Institute.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Suwon : National Geographic Information Institute, 2016Other title: (Các) tập bản đồ quốc gia của Hàn Quốc(II).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 N277 (1).

842. The national atlas of KoreaI / National Geographic Information Institute

by National Geographic Information Institute.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Suwon : National Geographic Information Institute, 2014Other title: (Các) tập bản đồ quốc gia của Hàn Quốc(I).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.20 N277 (1).

843. (인물로 보는)한국의 불교 사상 / 한국불교원전연구회지음

by 한국불교원전연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예문서원, 2005Other title: (Inmullo boneun) hangug-ui bulgyo sasang | Tư tưởng Phật giáo ở Hàn Quốc (với tư cách là một con người) .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.301 H239 (1).

844. 하회탈, 그 한국인의 얼굴 / 임재해외

by 임, 재해.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Mặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc | hahoetal, geu hangug-in-ui eolgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.75 H148 (1).

845. 한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음

by 최, 성자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

846. 삼오식당 : 이명랑 연작소설 / 이명랑연작소설

by 이, 명랑 [연작소설].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Nhà hàng Samoh : Loạt tiểu thuyết của Lee Myung-rang | Sam-osigdang : Imyeonglang yeonjagsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S187 (1).

847. (이기영 장편소설)고향 / 이기영 지음

by 이,기영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: (Tiểu thuyết của Lee Ki-young) Quê hương | (igiyeong jangpyeonsoseol)Gohyang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G614 (1).

848. 한국 정치제도의 진화경로 : 선거·정당·정치자금제도 / 심지연, 김민전 지음

by 심, 지연 [지음] | 김, 민전 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2006Other title: Hangugjeongchijaedoui jinhoakyongro : seongo-jeongdang-jeongchijageumjaedo | Con đường phát triển của hệ thống chính trị Hàn Quốc : bầu cử, đảng chính trị, hệ thống quỹ chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).

849. (이광수 장편소설)무정 / 이광수

by 이, 광수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2007Other title: (Tiểu thuyết của Lee Kwang-soo) Moojung | (Igwangsu jangpyeonsoseol)Mujeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 M953 (1).

850. 바람의 화원 : 이정명 장편소설. 1 / 이정명

by 이, 정명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 밀리언하우스, 2008Other title: (The) painter of wind | Họa sĩ của gió : Tiểu thuyết của Lee Jeong-myeong. | Balam-ui hwawon :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B171 (1).

851. 왕세자의 입학식 : 조선의 국왕은 어떻게 만들어지는가. 4 / 김문식지음

by 김, 문식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Lễ nhập quan của Thái tử : Vua của Joseon được tạo ra như thế nào | Wangsejaui ibhagsig : Joseon-ui gug-wang-eun eotteohge mandeul-eojineunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

852. 현대 한국사회의 문화적 형성 / 홍성태지음

by 홍, 성태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2006Other title: Sự hình thành văn hóa của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangugsahoeui munhwajeog hyeongseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H995 (1).

853. 글누림한국소설전집 = 메밀꽃 필 무렵. 10 / 이효석지음

by 이, 효석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2015Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Memilkkoch pil mulyeob | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khi hoa kiều mạch nở.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

854. 문화의 발견 : KTX에서 찜질방까지 / 김찬호지음

by 김, 찬호 | KTX에서 찜질방까지.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : KTX에서 찜질방까지, 2007Other title: Khám phá văn hóa : Từ KTX đến Jjimjilbang | Munhwaui balgyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M966 (1).

855. (지리 교사 이우평의) 한국 지형 산책. 2 / 이우평

by 이, 우평.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 푸른숲, 2007Other title: (Giáo viên Địa lý Lee Woo -Pyeong) Đi bộ địa hình Hàn Quốc. | (Jili gyosa iupyeong-ui) Hangug jihyeong sanchaeg..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

856. (한국의) 전통 마을 / 오홍석지음

by 오, 홍석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교 출판부, 2008Other title: Làng truyền thống (Hàn Quốc) | (Hangug-ui) Jeontong ma-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J549 (2).

857. 조선조 무속 國行儀禮 연구 / 최종성

by 최,종성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Joseonjo musog gughang-uilye yeongu | Nghiên cứu về thuyết Saman của Triều đại Jeoson.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4109519 J832 (1).

858. 구운몽도 : 그림으로 읽는 『구운몽』. 3 / 정병설지음

by 정, 병설.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Guunmongdo : Đọc 『Goounmong』 qua hình ảnh | Guunmongdo :.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 G985 (1).

859. 새문화유적지도 / 한국문화재보호재단

by 한국문화재보호재단.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽도, 지도, 2003Other title: Bản đồ các di tích văn hóa mới | Saemunhwayujeogjido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S1275 (1).

860. 세계화와 한국 / 국제관계연구회 엮음

by 국제관계연구회 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2003Other title: Thế giới hóa và Hàn Quốc | Segyehwawa hangug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 S456 (1).

Powered by Koha