Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
841. Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).

842. 古代日本の女性天皇/ 吉野裕子著

by 吉野, 裕子, 1916-2008.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2005Other title: KoDai  nippon no josei tennō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.41 K816 (1).

843. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: No items available :

844. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第6巻 こまーしと

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1985Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

845. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第10巻 とーにそ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1989Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

846. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第14巻 やーわ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1993Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

847. 日本の歴史 田中琢 Vol. 2 倭人争乱

by 田中琢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

848. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại( 1973- 2003)

by Hội khoa lịch sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

849. Tư tưởng canh tân của Nguyễn Trường Tộ - giá trị và hạn chế / Vũ Ngọc Lanh

by Vũ, Ngọc Lanh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 T550T 2015 (1).

850. Tư tưởng lập hiến Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX / Phan Đăng Thanh

by Phan, Đăng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.09 P535 (1).

851. Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai

by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).

852. Nguyễn Tri Phương : 1800-1873 / Thái Hồng

by Thái, Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.092 L302S (1).

853. Lê quý kỷ sự / Nguyễn Thu; Hoa Bằng dịch

by Nguyễn, Thu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 L250Q (1).

854. Living in Joseon. 1 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History

by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).

855. Nhật Bản trong chiến tranh Thái Bình Dương / Lê Kim biên dịch

by Lê, Kim [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 NH124B (1).

856. 한국노동운동사 / 강만길지음

by 강, 만길 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지식마당, 2004Other title: Lịch sử phong trào lao động Triều Tiên | Hangugnodong-undongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.809519 H239 (1).

857. Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

by Đại học Đà Nẵng | Viện Ngôn ngữ học | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2018Other title: International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 K300Y (1).

858. La sơn yên hồ hoàng xuân hãn : trước tác. T.2,P.2, Lịch sử. / Hữu Ngọc; Nguyễn Đức Hiền

by Hữu, Ngọc | Nguyễn, Đức Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

859. การแต่งกายสมัยรัตนโกสินทร์ / ฐิติรัตน์ เกิดหาญ

by ฐิติรัตน์ เกิดหาญ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1987Other title: Kan taengkai samai rattanakosin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 K161 (1).

860. Lịch sử triết học Ấn Độ: Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ

by Doãn Chính [chủ biên.] | Vũ, Quang Hà | Châu, Văn Ninh | Nguyễn, Anh Thường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.409 L302S (1).

Powered by Koha