Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
841. Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch

by Woo, Han Yong | Woo, Han Yong, Park, In Gee, Chung, Byung Heon, Choi, Byeong Woo, Yoon, Bun Hee, Đào, Thị Mỹ Khanh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

842. Em đã sống vì ai / Kim Kwang-Kyu ; Lê Đăng Hoan dịch

by Kim, Kwang-Kyu | Lê, Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2013Other title: 누군가를 위하여 | Thơ song ngữ Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 E202Đ (2).

843. 악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁

by 김, 중혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).

844. Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch

by Woo, Han Yong | Park, In Gee | Chung, Byung Heon | Choi, Byeong Woo | Yoon, Bun Hee | [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).

845. 한국 대표 고전소설선. 1 / 윤병로 엮음

by 윤, 병로 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래문화사, 1995Other title: Tiểu thuyết kinh điển tiêu biểu của Hàn Quốc | Hangug daepyo gojeonsoseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H239 (1).

846. (교과서에 나오지 않는)소설. 2 / 국어교사모임 엮음

by 국어교사모임 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2003Other title: Tiểu thuyết không xuất hiện trong sách giáo khoa | Gyogwaseoe naoji anhneunsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).

847. Niên giám Nghiên cứu Hàn Quốc 2004

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á | Trung tâm Nghiên cứu Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 N305G (1).

848. Văn hóa trang phục Hàn Quốc (trường hợp Hanbok nữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Võ Phương Thanh ; Trần Long hướng dẫn

by Nguyễn, Võ Phương Thanh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.4 V115H 2015 (1).

849. Tìm hiểu làn sóng văn hóa Hàn Quốc ở Châu Á : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế = Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference / Kim Myeong Hye ...[và những người khác]

by Kim, Myeong Hye | Kim, Min Jung | Kim, Kwang Dong | Lee, Kyoung Suk | Phan, Thị Thu Hiền | Lee, Gunho | Tống, Thị Tiền Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09 H9958 (1).

850. Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc / Kim Byung - Kook, Ezra F. Vogel chủ biên ; Hồ Lê Trung dịch.

by Kim, Byung-Kook [chủ biên] | Vogel, Ezra. F [chủ biên.] | Hồ, Lê Trung [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 K600N (1).

851. Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc

by Kim, Yong Bok.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001Availability: No items available :

852. Facts about Korea

Material type: Text Text Language: English Publication details: Koreani Overseas Culture Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

853. (처음 만나는) 우리 문화 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

854. Traditional Korean villages / OhHong-seok written ; Cho Yoon-jung translated

by Oh, Hong-seok | Cho, Yoon-jung [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Làng truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 T763 (2).

855. 한국의 민담 / 임동권엮음

by 임, 동권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Truyện dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H239 (2).

856. (현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈, 변호사지음

by 이, 상훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 1999Other title: Luật giao thông (giải quyết tại hiện trường) | (hyeonjang-eseo haegyeolhaneun)gyotongbeoblyul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.0946 G997 (2).

857. 한국어 구구조문법 / 김종복

by 김, 종복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Cấu trúc cụm từ tiếng Hàn | Hangug-eo gugujomunbeob.Availability: No items available :

858. (인간애가 넘치는 서정적 민족시인) 윤동주 / 윤동주

by 윤, 동주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예가, 2008Other title: (Ingan-aega neomchineun seojeongjeog minjogsiin) Yundongju | (Một nhà thơ dân tộc trữ tình đầy tính nhân văn) Yun Dong-ju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).

859. 흥부전 전집. 3 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).

860. The unforgotten war / 복거일

by 복, 거일.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: Một cuộc chiến không thể quên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.724 U569 (1).

Powered by Koha