|
841.
|
초월의 상상 / 정민지음 by 정, 민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Trí tưởng tượng về sự siêu việt | Chowol-ui sangsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).
|
|
842.
|
한국민간신앙과 문학연구 / 오출세지음 by 오, 출세 | 오, 출세. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동국대학교출판부, 2002Other title: Hangugmingansinanggwa munhagyeongu | Nghiên cứu Văn học và Tín ngưỡng Dân gian Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 H239 (1).
|
|
843.
|
현대 사회의 성과 문화적 재현 / 한금윤지음 by 한, 금윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2009Other title: Korean culture of sexuality | Tình dục và tái tạo văn hóa của xã hội hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.6 K843 (1).
|
|
844.
|
(그림과 명칭으로 보는)한국의 문화유산 / 홍진기...[외] by 홍, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공테크, 2002Other title: Di sản Văn hóa Hàn Quốc (qua hình ảnh và tên riêng) | (geurimgwa myeongchingeuro boneun) Hangugui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
845.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).
|
|
846.
|
나비를 잡는 아버지 / 현덕, 원종찬 by 현, 덕 | 원, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Người cha bắt bướm | Nabileul jabneun abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N116 (1).
|
|
847.
|
(염라국 저승사자) 강림도령. 5 / 송언 ; 정문주그림 by 송, 언 | 정, 문주 [그림]. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeomlagug jeoseungsaja) Kanglimdolyeong. | (Thần chết của Yeomlaguk) Kanglimdolyeong..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 K164 (1).
|
|
848.
|
멍청씨 부부 이야기 / 로알드 달지음 ; 퀸틴 블레이크그림 ; 지혜연옮김 by 로알드 달 글 | 블레이크, 퀸틴 [그림] | 지, 혜연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공주니어, 2010Other title: Meongcheongssi bubu iyagi | Câu chuyện cặp đôi ngốc nghếch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 M551 (1).
|
|
849.
|
10대와 통하는 정치학 / 고성국글 ; 배인완 그림 by 고, 성국 [글] | 배, 인완 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2007Other title: Chính trị kết nối với thanh thiếu niên | 10daewa tonghaneun jeongchihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 T291 (1).
|
|
850.
|
한국최초의 100세기업 두산 그룹 / 이수광 지음 by 이, 수광 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미루북스, 2009Other title: Tập đoàn Doosan, công ty 100 năm tuổi đầu tiên ở Hàn Quốc | Hangugchoechoui 100segieob dusan geulub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 H239 (1).
|
|
851.
|
Korean Ceramics / Kang Kyung Sook 지음 ; Cho Yoon Jung dịch by Kang, Kyung Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 K843 (1).
|
|
852.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch by Woo, Han Yong | Woo, Han Yong, Park, In Gee, Chung, Byung Heon, Choi, Byeong Woo, Yoon, Bun Hee, Đào, Thị Mỹ Khanh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
853.
|
Em đã sống vì ai / Kim Kwang-Kyu ; Lê Đăng Hoan dịch by Kim, Kwang-Kyu | Lê, Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2013Other title: 누군가를 위하여 | Thơ song ngữ Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 E202Đ (2).
|
|
854.
|
악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁 by 김, 중혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).
|
|
855.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch by Woo, Han Yong | Park, In Gee | Chung, Byung Heon | Choi, Byeong Woo | Yoon, Bun Hee | [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
856.
|
한국 대표 고전소설선. 1 / 윤병로 엮음 by 윤, 병로 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래문화사, 1995Other title: Tiểu thuyết kinh điển tiêu biểu của Hàn Quốc | Hangug daepyo gojeonsoseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H239 (1).
|
|
857.
|
(교과서에 나오지 않는)소설. 2 / 국어교사모임 엮음 by 국어교사모임 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2003Other title: Tiểu thuyết không xuất hiện trong sách giáo khoa | Gyogwaseoe naoji anhneunsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).
|
|
858.
|
Niên giám Nghiên cứu Hàn Quốc 2004 by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á | Trung tâm Nghiên cứu Hàn Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 N305G (1).
|
|
859.
|
Văn hóa trang phục Hàn Quốc (trường hợp Hanbok nữ) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Võ Phương Thanh ; Trần Long hướng dẫn by Nguyễn, Võ Phương Thanh | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.4 V115H 2015 (1).
|
|
860.
|
Tìm hiểu làn sóng văn hóa Hàn Quốc ở Châu Á : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế = Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference / Kim Myeong Hye ...[và những người khác] by Kim, Myeong Hye | Kim, Min Jung | Kim, Kwang Dong | Lee, Kyoung Suk | Phan, Thị Thu Hiền | Lee, Gunho | Tống, Thị Tiền Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09 H9958 (1).
|