|
841.
|
聖徳太子にみる日本のこころふるさと 防人公著 by 防人公, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文芸社 2003Other title: Shōtokutaishi ni miru Nihon no kokoro furusato.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.44 Sh96 (1).
|
|
842.
|
子どものマナー図鑑 2食事のマナー 峯村良子 作・絵 2 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 2 shokuji no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-2 (1).
|
|
843.
|
Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes) by Lê Đình Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia , sởAvailability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
844.
|
Thiết kế chương trình du lịch học tập môn Địa Lý dành cho học sinh THPT by Lê Lý Thị Như Duyên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
845.
|
海外流行の王様く東南アジア編地域限定の裏ワザ集 河野比呂 by 河野比呂. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 光文社文庫 1998Other title: Kaigai ryūkō no ōsama ku Tōnan'ajia-hen chiiki gentei no urawaza-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.309 Ka21 (1).
|
|
846.
|
Huế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes) by Lê Đình Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia Availability: No items available :
|
|
847.
|
Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.1 / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.1-2007 (1).
|
|
848.
|
Tuổi trẻ của tôi : tập hồi ức kỷ niệm 30 năm báo Tuổi trẻ / Kim Hạnh... [và những người khác] by Kim Hạnh | Tần, Thị Xuyến | Bùi, Chí Vinh | Lê, Văn Nghĩa | Phan, Anh Điền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 K491 (1).
|
|
849.
|
Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng by Huỳnh, Văn Tòng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H987 (1).
|
|
850.
|
Lịch sử thế giới. T.6, Thời đương đại (1945 - 2000) / Từ Thiên Tân, Lương Chí Minh ; Phong Đảo dịch. by Từ, Thiên Tân | Lương, Chí Minh | Phong Đảo [dịch. ]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909825 L302S (1).
|
|
851.
|
Một số vấn đề về lý luận và thực tiễn xây dựng chiến lược phát triển ngành du lịch Campuchia : Luận án phó tiến sĩ Khoa học Kinh tế / Nguyễn, Anh Hoài hướng dẫn by Kun Thyda | Nguyễn Anh Hoài PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.6 (1).
|
|
852.
|
Lịch sử Đông Nam Á : Sách tham khảo / D.G.E Hall by D.G. E, Hall. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.959 L302S (1).
|
|
853.
|
Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông / G. Coedès; Nguyễn Thừa Hỷ dịch by Coedès, G. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 C450S (1).
|
|
854.
|
실학 정신으로 세운 조선의 신도시, 수원화성 / 김동욱지음 by 김, 동욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Silhag jeongsin-eulo se-un joseon-ui sindosi, suwonhwaseong | Thành phố mới của Joseon được xây dựng với tinh thần học tập thực tế, Suwon Hwaseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S582 (1).
|
|
855.
|
일제 침략 아래서의 서울 / 서울특별시사편찬위원회 by 서울특별시사편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울특별시사 편찬위원회, 2002Other title: Seoul thời Nhật trị | Ilje chimlyag alaeseoui seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-28 (1).
|
|
856.
|
이산 정조대왕 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2008Other title: Vua Jeongjo của Isan | Isan Jeongjodaewang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-75 (1).
|
|
857.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 2권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.2gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
858.
|
Nhật Bản thời tiền sử : những triển vọng mới trên hòn đảo Đông Á / Keiji Imamura by Imamura, Keiji. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
859.
|
Lịch sử Do Thái = A history of the Jews / Paul Johnson ; Đặng Việt Vinh dịch ; Võ Minh Tuấn hiệu đính. by Johnson, Paul | Đặng, Việt Vinh [dịch.] | Võ, Minh Tuấn [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Dân trí : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Other title: A history of the Jews.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.04924 L302S (1).
|
|
860.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(1&2) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|