|
841.
|
Anfänge neue österreichische Literatur : Jahrgang 2019 / Valentina Steigerwald, Lesley Kirnbauer by Gamillscheg, Marie | Kirnbauer, Lesley. Material type: Text Language: German Publication details: St. Stefan im Lavanttal : Christian Theiss GmbH, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A579 (1).
|
|
842.
|
Deutsche Literatur : eine Sozialgeschichte. Bd.2, Von der Handschrift zum Buchdruck : Spätmittelalter, Reformation, Humanismus 1320-1572 / Horst Albert Glaser by Glaser, Horst Albert. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
843.
|
Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.2 / Rudolf Haym by Haym, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).
|
|
844.
|
Nirgend ein Ort : deutschsprachige Kurzprosa seit 1968 / Annelie Hartmann, Robert Leroy, Harald Weinrich by Hartmann, Anne | Leroy, Robert | Weinrich, Harald. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 N721 (2).
|
|
845.
|
Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học khối Quản trị kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi by Bùi, Văn Danh, TS | Nguyễn, Văn Dung, MBA | Lê, Quang Khôi, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
846.
|
Nam Bộ đất và người. T.9 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
847.
|
Thơ và thẩm bình thơ / Nguyễn Nguyên Trứ by Nguyễn, Nguyên Trứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991Availability: No items available :
|
|
848.
|
Trường phái hình thức Nga / Huỳnh Như Phương by Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
849.
|
Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).
|
|
850.
|
Bến Nghé xưa : nghiên cứu sưu tầm / Sơn Nam by Sơn, Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 B254N (1).
|
|
851.
|
Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Taiwan : National Cheng Kung University, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 L302S (1).
|
|
852.
|
Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử by Kỳ, Ngạn Thần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).
|
|
853.
|
Tuyển tác phẩm : lịch sử văn học Pháp thế kỷ XX by Đặng, Anh Đào [dịch. ] | Đặng, Thị Hạnh [dịch. ] | Đào, Duy Hiệp [dịch. ] | Trần, Hinh [dịch. ] | Bửu Nam [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Sanh [dịch. ] | Lê, Hồng Sâm [dịch. ] | Phùng, Văn Tửu [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 T527T (1).
|
|
854.
|
Tại sao Việt Nam = Why Vietnam / Archimedes L.A.Patti, Lê Trọng Nghĩa dịch by L.A Patti, Archimedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 T103S (1).
|
|
855.
|
Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh; Ahn Kyong Hwan dịch by Hồ, Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP Hồ Chí Minh : 조명문화사, 2003Other title: 胡志明 獄中日記.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH124K (1).
|
|
856.
|
Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).
|
|
857.
|
Kính thưa ô-sin : tuyển tập phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân by Huỳnh, Dũng Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).
|
|
858.
|
History of education : a survey of the development of educational theory and practice in ancient, medieval, and modern times. / Patrick J. McCormick ; Francis P. Cassidy editor. by McCormick, Patrick J | Cassidy, Francis P [editor]. Series: Catholic University pedagogical seriesMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington D.C : Catholic Education Press, 1915Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 H673 (1).
|
|
859.
|
Bộ luật dân sự và văn bản hướng dẫn thi hành Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 B450L (1).
|
|
860.
|
Đấu tranh ngoại giao trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân (1945-1954) Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viên Quan hệ quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 Đ125T (1).
|