Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
841. Sự đa dạng văn hóa và đối thoại giữa các nền văn hóa - Một góc nhìn từ Việt Nam

by Phạm, Xuân Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550Đ (1).

842. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 4

by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(4) (1).

843. Người&Nghề : tiểu luận chân dung / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NG558V (1).

844. Nhà văn và phong cách / Lê Tiến Dũng

by Lê, Tiến Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NH100V (1).

845. Cách điều khiển cuộc phỏng vấn : sách tham khảo nghiệp vụ / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan dịch

by Kuznhesop, Makxim | Sưkunop, Irop | Lê, Tâm Hằng [dịch] | Ngữ Phan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.18 K979 (1).

846. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

by Cadiere, Leopold.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: No items available :

847. (중학교) 국어. 2-2 / 고려대학교, 한국교원대학교1종도서편찬위원회

by 고려대학교 | 한국교원대학교. 1종도서편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2002Other title: Ngữ văn (Trung học cơ sở), Tập 2-2 | (junghaggyo) gug-eo : 2-2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).

848. A Cultural guide to Korea, as told by students / World Association of Volunteering Elites

by World Association of Volunteering Elites.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : NulBom, 2010Other title: Một hướng dẫn viên văn hóa Hàn Quốc, như sinh viên đã nói.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C968 (1).

849. K-drama : A new TV genre with global appeal / Chung Ah-young

by Chung, Ah-young.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-drama : Một thể loại truyền hình mới có sức hấp dẫn toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45095195 K111 (1).

850. 한국문화의 이해 / 손호민엮음 ; 전상이 엮음

by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

851. (27일간의 달콤한 거짓말) 카레소시지 / 김지선 ; Timm Uwe옮김

by 김, 지선 | Timm, Uwe [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2009Other title: (27 Days of Sweet Lies) Xúc xích cà ri | (27ilgan-ui dalkomhan geojismal) Kalesosiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K143 (1).

852. 아빠가 보낸 서른세 번째 편지 / 마상욱

by 마상욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소야, 2009Other title: Bức thư thứ ba mươi ba từ cha tôi | Appaga bonaen seoleunse beonjjae pyeonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 A646 (1).

853. 現代文學 / 현대문학사

by 현대문학사 | 현대문학사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 現代文學社, 1955Other title: Contemporary literature | Xiàndài wénxué.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 X6 (1).

854. K-literature : The Writing World's New Voice / Jung Yeo-ul ; Colin Mouat translated

by Jung, Yeo-ul | Mouat, Colin [translated].

Series: Korean Culture ; 8Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học Hàn Quốc : Tiếng nói mới của thế giới viết lách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K843 (2).

855. The long road / Kim In Suk 지음

by Kim, In Suk.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: United States of America : MerwinAsia, 2010Other title: Con đường dài | 먼 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 L849 (1).

856. Những mái lều ẩn cư trong văn chương Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Nguyễn Nam Trân, Nguyễn Thị Bích Hải, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thanh Tâm

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Nam Trân | Nguyễn, Thị Bích Hải | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Thị Hiền | Vũ, Thị Thanh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 NH556V (1).

857. Văn hóa Đông Á trong tiến trình hội nhập : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm, Phạm Duy Đức chủ biên

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Phạm, Duy Đức [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

858. Trước phong trào Mansae / Yom Sang-seop

by Yom, Sang-seop.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

859. 해질녘의 매그놀리아 / 안도 미키에지음 ; 현정수옮김

by 안도, 미키에 | 현, 정수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부천 : 해밀도서관, 2009Other title: Haejilnyeok-ui maegeunollia | Mộc lan lúc hoàng hôn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 H133 (1).

860. Tìm Hiểu Văn Học Hàn Quốc Thế Kỷ 20 / Lee Nam-ho, Woo Chan-jae, Lee Kwang-ho, Kim Mi-hyun ; Hoàng Hải Vân dịch

by Lee, Nam-ho | Woo, Chan-jae | Lee, Kwang-ho | Kim, Mi-hyun | Hoàng, Hải Vân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T310H (1).

Powered by Koha