Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
841. Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth

by Kim, Hyeon-gi.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).

842. Korean Art Treasures from the Ho-Am Museum = A unique collection of traditional cultural properties in Korea / Cha Ik-jong, Min Byung-rae ; Moon-ok Lee, Nicholas Duvernay translator

by Cha, Ik-jong | Min Byung-rae | Moon-ok Lee [Translator] | Nicholas Duvernay [Translator].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, English Publication details: Seoul : Saffron Korea Library, 2010Other title: Kho báu nghệ thuật Hàn Quốc từ Bảo tàng Ho-Am - Một bộ sưu tập các tài sản văn hóa truyền thống độc đáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K843 (1).

843. 나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준

by 유, 홍준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 N297 (2).

844. Korea annual / Yonhap News Agency

by Yonhap News Agency.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).

845. 문화재 이름도 모르면서 / 이재정 지음

by 이, 재정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2015Other title: Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 M966 (1).

846. Materialien zur Landeskunde / Robert Picht

by Picht, Barbara.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Deutscher Akademischer Austauschdienst, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0943 M425 (1).

847. Bảo tàng điêu khắc Chăm Đà Nẵng / Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng

by Sở Văn hóa và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngoại văn, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.7459751 B108T (1).

848. Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh

by Tô, Ngọc Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2007Availability: No items available :

849. Góp phần bảo tồn văn hóa người BIH Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn

by Lương, Thanh Sơn | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2011Availability: No items available :

850. หนังตะลุง / ปรีชา นุ่นสุข

by ปรีชา นุ่นสุข.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 1991Other title: Nangtalung.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.53 N178 (1).

851. Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / Đoàn Thị Minh Hiếu thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Đoàn, Thị Minh Hiếu | Đoàn Thị Minh Hiếu [Thực hiện] | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

852. Văn hóa ẩm thực của người Xơ Đăng tỉnh Kon Tum / Nguyễn Thị Hòa

by Nguyễn, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120959761 V115H (1).

853. Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam= Cutural areas and the delmtation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

854. Văn hóa & cư dân đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).

855. Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI / Khổng Diễn, Bùi Minh Dao chủ biên

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).

856. 영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음

by 이, 효인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).

857. Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

858. Benvenuti 2 / Marcello Silvestrini, Graziella Novembri, Anna Maria Ceccanibbi, Rosella Paradisi

by Silvestrini, Marcello | Novembri, Graziella | Ceccanibbi, Anna Maria | Paradisi, Rosella.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945 B4789 (1).

859. Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).

860. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

Powered by Koha