Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
861. Đóng phim là thế nào? / Lê Dân

by Lê, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 L4331 (1).

862. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.1 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

863. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.2 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

864. أسس الترجمة من الإنجليزية إلى العربية وبالعكس / عبد الدين محمد نجيب

by عبد الدين محمد نجيب.

Edition: 5Material type: Text Text Language: Arabic Publication details: Cairo : مكتبة إبرسينا, 2005Other title: Fundamenta translationis ab Anglico in arabicum et e converso.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 F981 (1).

865. Chính sách đối ngoại của Anh sau chiến tranh lạnh thể hiện qua quan hệ với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Việt Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phạm, Việt Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.41 CH312S (1).

866. 인생의 베일 / 황소연 옮김

by 황, 소연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Insaeng-ui beil | Bức màn của cuộc sống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 I-59 (1).

867. 아들과 연인. 1 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김

by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Con trai và người tình 1 | Adeulgwa yeon-in 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).

868. 아들과 연인. 2 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김

by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con trai và người tình 2 | Adeulgwa yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).

869. Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).

870. 日本語学習英日辞典 The modern English-Nihongo dictionary 玉村文郎 [ほか]編

by 玉村, 文郎, 1931-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1997Other title: The modern English-Nihongo dictionary | Nihongo gakushū Ei Ni~Tsu jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 N691 (1).

871. 標準英単語・熟語 : MY WORD 4000語レベル

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京書籍 1994Other title: Hyōjun eitango jukugo: MY wādo 4000-go reberu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 H99 (1).

872. How the mini habit of learning one word a day affects L2 students' self - efficary and motivation : M.A. / Tong Thi Khai Huyen ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Tong, Thi Khai Huyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H847 (1).

873. 달콤한 계약 / 린 그레이엄지음 ; 유수연옮김

by 린, 그레이엄 | 유, 수연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신영미디어, 2009Other title: Bản hợp đồng ngọt ngào | Dalkomhan gyeyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.92 D143 (3).

874. 햄릿 / William Shakespeare 저 ; 최종철 해설·주석

by William, Shakespeare | 최, 종철 [해설·주석].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교 출판부, 2012Other title: Hamlet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 H223 (1).

875. Reclams Filmführer / Dieter Krusche, Jürgen Labenski, Josef Nagel

by Krusche, Dieter | Labenski, Jürgen | Nagel, Josef.

Edition: 12Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4303 R299 (1).

876. Vai trò của điện ảnh Việt Nam trong tiến trình giao lưu hội nhập văn hóa quốc tế : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).

877. Đóng góp của Toan Ánh trong việc sưu tầm tư liệu và khảo cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Kim Liên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.92 Đ431G 2020 (1).

878. Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ

by Vương, Hữu Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

879. Tư tưởng đạo đức của John Stuart Mill : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2013 (1).

880. 5000 คำศัพท์ / นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร,ประไพ ภูงามเชิง

by นัฏธินันท์ จำเริญวุฒิไกร | ประไพ ภูงามเชิง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : อมรการพิมพ์, 1983Other title: 5000 khamsap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.1 F565 (5).

Powered by Koha