|
861.
|
테마로 읽는 우리 소설 / 이강엽 지음, 이상진 지음 by 이, 강엽 | 이, 상진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이치, 2008Other title: Tiểu thuyết của chúng tôi đọc về chủ đề | Temalo ilgneun uli soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T278 (1).
|
|
862.
|
고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).
|
|
863.
|
(땅과 사람을 담은) 우리 옛 지도 / 이기봉 글, 홍선주 그림 by 이, 기봉 [글] | 홍, 선주 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2014Other title: Bản đồ cũ của chúng tôi (có đất và người) | (ttang-gwa salam-eul dam-eun) Uli yes jido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.519 U39 (1).
|
|
864.
|
(김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음 by 김, 정렴. Edition: 증보 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).
|
|
865.
|
식민지 시대의 영화 검열 : 1910-1934 / 한국영상자료원엮음 by 한국영상자료원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국영상자료원, 2009Other title: Kiểm duyệt phim trong thời kỳ thuộc địa : 1910-1934 | Sigminji sidaeui yeonghwa geom-yeol : 1910-1934.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430951 S577 (1).
|
|
866.
|
(조용헌의) 명문가 / 조용헌글 ; 백종하사진 by 조, 용헌 | 백, 종하 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2009Other title: (Joyongheonui) myeongmunga | (Jo Yong-heon) bài hát cao quý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.2 J898 (1).
|
|
867.
|
좁은 문 외 / 조 경란, 박정규, 이나미, 오수연, 윤성희, 정미경, 정영문, 박완서, 윤후명, 김영하 by 조, 경란 | 김,영하 | 박,정규 | 이,나미 | 오,수연 | 윤,성희 | 정,미경 | 정,영문 | 박,완서 | 윤,후명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2002Other title: Cửa hẹp | Jobeun mun oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J627 (1).
|
|
868.
|
My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).
|
|
869.
|
잘 자요, 엄마 : 서미애 장편소설 / 서미애 by 서, 미애. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Chúc mẹ ngủ ngon : Tiểu thuyết của Soe Mi-ae | Jal jayo, eomma : seomiae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J26 (1).
|
|
870.
|
서울 사람들 : 지금, 여기, 서울로의 산책 / 장태동엮음 by 장, 태동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2008Other title: Người Seoul : Bây giờ, ở đây, một chuyến đi bộ đến Seoul | Seoul salamdeul : jigeum, yeogi, seoulloui sanchaeg.Availability: No items available :
|
|
871.
|
한국의 외교협상 / 양기웅 by 양, 기웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 한림대학교 출판부, 2008Other title: Hangug-ui oegyohyeobsang | Đàm phán ngoại giao của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|