Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
861. Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của ASEAN

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).

862. Sự chuyển tiếp từ quan niệm "Thượng đế" sang "Thiên" trong văn hóa Trung Quốc cổ đại : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Minh Hạnh ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn

by Lê, Thị Minh Hạnh | Dương, Ngọc Dũng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 S550C 2007 (1).

863. Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính

by Ngô, Cao Lãng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: No items available :

864. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005)

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70422 C514K (1).

865. 書きこみ教科書詳説日本史 日本史B 猪尾和広, 宇津木大平, 増渕徹編

by 猪尾和広 | 宇津木大平 | 増渕徹編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 2003Other title: Kaki komi kyōkasho shōsetsu nipponshi: Nipponshi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

866. 史実が語る日本の魂 名越二荒之助著

by 名越二荒之助.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2007Other title: Shijitsu ga kataru Nihon no tamashī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

867. Contribution A L'histoire De La Nation Vietnamienne Jean Chesneaux

by Chesneaux, Jean.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 理論社株式会社  1970Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

868. 日本経営史の基礎知識 経営史学会編

by 経営史学会.

Series: 有斐閣ブックスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 2004Other title: Nihon keiei-shi no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

869. 試練に立つ文明 (全) A.トインビー著 ; 深瀬基寛訳 / ,

by A.トインビ | 深瀬元博.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 社会思想社 1975Other title: shiren ni tatsu bunmei (zen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 Sh87 (1).

870. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thông / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (6).

871. Tập bài giảng Lịch sử Ngoại giao Việt Nam (2 tập) : lưu hành nội bộ / Trần Nam Tiến.

by Trần, Nam Tiến PGS.TS | Khoa Quan hệ Quốc tế.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [ ], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 (1).

872. Nội chiến Hoa Kỳ / Charles P. Roland ; Kiến Văn, Tuyết Minh dịch

by Roland, Charles P | Kiến Văn [dịch] | Tuyết Minh [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.7 N452C (1).

873. Những xung đột bất tận / Yossef Bodansky ; Lưu Văn Hy dịch

by Bodansky, Yossef | Lưu, Văn Hy [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.32 NH556X (1).

874. Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884 / Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn

by Nguyễn, Phan Quang | Võ, Xuân Đàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

875. Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai / Lê Hồng Phương chủ nhiệm

by Lê, Hồng Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

876. Lược sử vùng đất Nam Bộ / Vũ Minh Giang..[và những người khác]

by Vũ, Minh Giang GS.TSKH.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 990.09597 L557S (1).

877. Lịch sử Việt Nam : Tập 1 / Trần Quốc Vượng.[và những người khác]

by Trần, Quốc Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: No items available :

878. Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Từ khởi nguyên đến thời Lý Nam đế / Lê Mạnh Thát

by Lê, Mạnh Thát.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).

879. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).

880. 중국의 사상 / 우노 데쓰토지음 ; 박희준 옮김

by 우노 데쓰토 | 박, 희준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1991Other title: Tư tưởng Trung Quốc | Jung-gug-ui sasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J952 (1).

Powered by Koha