Refine your search

Your search returned 1107 results. Subscribe to this search

| |
861. Chuyển dịch liên từ "But" trong tiếng Anh sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Thị Ngọc Huyền; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Huyền | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 CH527D (1).

862. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

863. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

864. シニア英英辞典 Obunsha 's Senior English Dictionary 小川芳男/編

by 小川, 芳男, 1908-1990.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1970Other title: Obunsha 's Senior English Dictionary | Shinia eieijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S556 (1).

865. The role of basic pronunciation knowlegde in the teaching and learning for English at information technology college Ho Chi Minh City

by Hà, Thanh Bích Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

866. Những tác phẩm nhiếp ảnh đoạt giải thưởng quốc tế / Nguyễn Thái Phiên chủ biên

by Nguyễn, Thái Phiên [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhiếp ảnh TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 N5769 (1).

867. Đóng phim là thế nào? / Lê Dân

by Lê, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 L4331 (1).

868. Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt

by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).

869. The use of teaching aids in teaching English to Vietnamese preschoolers : M.A. / Nguyen Thi Minh Chau ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Nguyen, Thi Minh Chau | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 U84 (1).

870. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).

871. 日本語学習英日辞典 The modern English-Nihongo dictionary 玉村文郎 [ほか]編

by 玉村, 文郎, 1931-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1997Other title: The modern English-Nihongo dictionary | Nihongo gakushū Ei Ni~Tsu jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 N691 (1).

872. 標準英単語・熟語 : MY WORD 4000語レベル

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京書籍 1994Other title: Hyōjun eitango jukugo: MY wādo 4000-go reberu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 H99 (1).

873. How the mini habit of learning one word a day affects L2 students' self - efficary and motivation : M.A. / Tong Thi Khai Huyen ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Tong, Thi Khai Huyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 H847 (1).

874. 달콤한 계약 / 린 그레이엄지음 ; 유수연옮김

by 린, 그레이엄 | 유, 수연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신영미디어, 2009Other title: Bản hợp đồng ngọt ngào | Dalkomhan gyeyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.92 D143 (3).

875. 햄릿 / William Shakespeare 저 ; 최종철 해설·주석

by William, Shakespeare | 최, 종철 [해설·주석].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교 출판부, 2012Other title: Hamlet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 H223 (1).

876. Reclams Filmführer / Dieter Krusche, Jürgen Labenski, Josef Nagel

by Krusche, Dieter | Labenski, Jürgen | Nagel, Josef.

Edition: 12Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4303 R299 (1).

877. Vai trò của điện ảnh Việt Nam trong tiến trình giao lưu hội nhập văn hóa quốc tế : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).

878. Đóng góp của Toan Ánh trong việc sưu tầm tư liệu và khảo cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Kim Liên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.92 Đ431G 2020 (1).

879. Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ

by Vương, Hữu Lễ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

880. Tư tưởng đạo đức của John Stuart Mill : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T550T 2013 (1).

Powered by Koha