Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
861. K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร

by ศิริพร ดาบเพชร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).

862. 백범과민족운동연구 / 한상돈, 정병준, 정용욱, 신용하, 신주백, 정석홍, 김상기, 김상기, 윤정란

by 한, 상돈 | 정, 병준 | 정, 용욱 | 신, 용하 | 신, 주백 | 정, 석홍 | 김, 상기 | 김, 상기 | 윤, 정란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백범학술원, 2009Other title: Nghiên cứu về Baek Beom và Phong trào dân tộc | Baegbeomgwaminjog-undong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).

863. (배워요) 재미있는 한국어; 교사용 지침서. 3 / 최정순; 글쓴이

by 최, 정순 | 황, 정민 | 송, 지형 | 안, 미라.

Edition: 교사용 지침서Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn; Hướng dẫn dành cho Giáo viên | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo; Gyosayong jichimseo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).

864. 국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영

by 허, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :

865. (배워요) 재미있는 한국어. 1 / 최정순 외

by 최, 정순.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (1).

866. Nông nghiệp Hàn Quốc trên đường phát triển / Trần Quang Minh chủ biên.

by Trần, Quang Minh, TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.1095195 N455N (1).

867. Korean Studies : Vietnam - Korea Strategic Cooperative Partnership 2009 - 2019 / Bùi Hải Đăng, Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thành Trung

by Bùi, Hải Đăng | Nguyen, Thi Phuong Mai | Tran, Nam Tien | Nguyen, Thanh Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Original language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Nghiên cứu Hàn Quốc : Quan hệ Đối tác Hợp tác Chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc 2009 - 2019.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 K843 (3).

868. Tìm hiểu nền hành chính Hàn Quốc và Việt Nam

by Ngô, Xuân Bình, TS | Ban Nghiên cứu Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 T310H (1).

869. Macroeconomic and industrial development in Korea

by Park Chong-kee.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Korea development institute. , 1980Availability: No items available :

870. Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

871. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).

872. 이화 한국어 / 허연임, 권경미, 이을지, 최우전

by 허,연임 | 권, 경미 | 이, 을지 | 최, 우전.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2011Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E949 (1).

873. 이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음

by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2015Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

874. 한국어 1 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

875. 맛있는 시나리오 / 강석균지음

by 강, 석균.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2004Other title: Kịch bản hấp dẫn | Mas-issneun sinalio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.2 M394 (1).

876. 가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음

by 국립국어원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).

877. 한국의 굿 / 국립국어원지음

by 국립국어원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2003Other title: Nghi thức lên đồng của Hàn Quốc | Hangug-ui gut.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 H239 (1).

878. K-art : Universal works reach global audience / Park, Young Taek

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-art : Các tác phẩm đại chúng đạt đến khán giả toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 K111 (1).

879. 꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸

by 이, 상희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

880. 수필과 비평 / 전 지권 ; 수필과 비평사

by 전, 지권 | 수필과 비평사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 수필과 비평, 1992Other title: Tiểu luận và phê bình | Supilgwa bipyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).

Powered by Koha