|
861.
|
Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc / Kim Byung - Kook, Ezra F. Vogel chủ biên ; Hồ Lê Trung dịch. by Kim, Byung-Kook [chủ biên] | Vogel, Ezra. F [chủ biên.] | Hồ, Lê Trung [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 K600N (1).
|
|
862.
|
백범과민족운동연구 / 한상돈, 정병준, 정용욱, 신용하, 신주백, 정석홍, 김상기, 김상기, 윤정란 by 한, 상돈 | 정, 병준 | 정, 용욱 | 신, 용하 | 신, 주백 | 정, 석홍 | 김, 상기 | 김, 상기 | 윤, 정란. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백범학술원, 2009Other title: Nghiên cứu về Baek Beom và Phong trào dân tộc | Baegbeomgwaminjog-undong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).
|
|
863.
|
(배워요) 재미있는 한국어; 교사용 지침서. 3 / 최정순; 글쓴이 by 최, 정순 | 황, 정민 | 송, 지형 | 안, 미라. Edition: 교사용 지침서Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn; Hướng dẫn dành cho Giáo viên | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo; Gyosayong jichimseo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).
|
|
864.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :
|
|
865.
|
(배워요) 재미있는 한국어. 1 / 최정순 외 by 최, 정순. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (1).
|
|
866.
|
Nông nghiệp Hàn Quốc trên đường phát triển / Trần Quang Minh chủ biên. by Trần, Quang Minh, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.1095195 N455N (1).
|
|
867.
|
Korean Studies : Vietnam - Korea Strategic Cooperative Partnership 2009 - 2019 / Bùi Hải Đăng, Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thành Trung by Bùi, Hải Đăng | Nguyen, Thi Phuong Mai | Tran, Nam Tien | Nguyen, Thanh Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Original language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Nghiên cứu Hàn Quốc : Quan hệ Đối tác Hợp tác Chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc 2009 - 2019.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 K843 (3).
|
|
868.
|
Tìm hiểu nền hành chính Hàn Quốc và Việt Nam by Ngô, Xuân Bình, TS | Ban Nghiên cứu Hàn Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 T310H (1).
|
|
869.
|
Macroeconomic and industrial development in Korea by Park Chong-kee. Material type: Text Language: English Publication details: Korea development institute. , 1980Availability: No items available :
|
|
870.
|
Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).
|
|
871.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).
|
|
872.
|
이화 한국어 / 허연임, 권경미, 이을지, 최우전 by 허,연임 | 권, 경미 | 이, 을지 | 최, 우전. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2011Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E949 (1).
|
|
873.
|
이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음 by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2015Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).
|
|
874.
|
한국어 1 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
875.
|
맛있는 시나리오 / 강석균지음 by 강, 석균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2004Other title: Kịch bản hấp dẫn | Mas-issneun sinalio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.2 M394 (1).
|
|
876.
|
가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).
|
|
877.
|
한국의 굿 / 국립국어원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2003Other title: Nghi thức lên đồng của Hàn Quốc | Hangug-ui gut.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 H239 (1).
|
|
878.
|
K-art : Universal works reach global audience / Park, Young Taek by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-art : Các tác phẩm đại chúng đạt đến khán giả toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 K111 (1).
|
|
879.
|
꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
880.
|
수필과 비평 / 전 지권 ; 수필과 비평사 by 전, 지권 | 수필과 비평사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 수필과 비평, 1992Other title: Tiểu luận và phê bình | Supilgwa bipyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).
|