Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
861. Quan hệ thương mại Việt Nam với Vân Nam và Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Văn Lịch chủ biên.

by Nguyễn, Văn Lịch [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).

862. Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp

by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).

863. Kinh tế thủ công nghiệp và phát triển công nghệ Việt Nam dưới triều Nguyễn / Bùi Thị Tân, Vũ Duy Phúc

by Bùi, Thị Tân | Vũ Duy Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).

864. Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI / Trần Khánh

by Trần, Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320959 NH556V (1).

865. Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam / Trần Văn Thọ

by Trần, Văn Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B305Đ (1).

866. Sổ tay về các quy định của WTO và cam kết gia nhập của Việt Nam : sách chuyên khảo / Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế

by Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 S450T (1).

867. WTO kinh doanh và tự vệ / Trương Cường biên soạn

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 W000T (1).

868. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Huỳnh Thanh Toàn ; Nguyễn Thanh Hoàng hướng dẫn.

by Huỳnh, Thanh Toàn | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 T101Đ (1).

869. Vấn đề an ninh tài chính tiền tệ trong chính sách của Mỹ đối với khu vực Đông Nam Á sau khủng hoảng 1997 : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Trần Phương Hà ; Nguyễn Đình Luân hướng dẫn

by Trần, Phương Hà | Nguyễn, Đình Luân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73059 V121Đ (1).

870. 近代日本経済史 橋本寿朗, 大杉由香著

by 橋本, 寿朗, 1946-2002 | 大杉, 由香, 1967-.

Series: 岩波テキストブックスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店  2000Other title: Kindainihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Ki42 (1).

871. 日本経済史 Vol. 2 産業革命期 石井寛治, 原朗, 武田晴人編

by 石井, 寛治, 1938- | 原, 朗, 1939- | 武田, 晴人, 1949-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2000Other title: Nipponkeizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Sa63 (1).

872. 1970年体制の終焉 原田泰著

by 原田, 泰, 1950-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社  1998Other title: 1970-Nen taisei no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se67 (1).

873. Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc với các nước tiểu vùng sông Mekong mở rộng những năm đầu thế kỷ 21 : Luận văn Thạc Sĩ : 305151022 / Võ Hồng Ánh ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn ,

by Võ, Hồng Ánh | Nguyễn, Ngọc Dung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

874. Ảnh hưởng của quá trình tích tụ ruộng đất đến đời sống kinh tế-xã hội của nông dân huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang

by Nguyễn Đoàn Vũ Tuyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

875. Vai trò của nhân tố chủ quan trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ninh Bá Vinh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Ninh, Bá Vinh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 V103T 2013 (3).

876. Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979 - 1989 và 1989 - 1999 = Urbanization and urban structure in pre - and post - reform VietNam 1979 - 1989 and 1989 - 1999

by Lê, Thanh Sang | Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).

877. Thông báo dân tộc học năm 2005 : Kỷ yếu hội nghị / Viện Dân tộc học

by Trần, Đức Cường | Đỗ Thị Bình | Mạc Đường | Dương Huy Đức | Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205.8 TH455B (1).

878. Quan hệ thương mại và đầu tư Việt Nam - CHLB Đức / Nguyễn Thanh Đức

by Nguyễn, Thanh Đức, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597043 QU105H (1).

879. Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman ; Nguyễn Hồng Quang dịch

by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hồng Quang [dịch].

Edition: Bản đã cập nhật và bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The world is flat : a brief history of the twenty-first century .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90511 TH250G (1).

880. Trung Quốc và Ấn Độ trỗi dậy : tác động và đối sách của các nước Đông Nam Á = The rise of China and India : impacts and policy of East Asia / Phạm Thái Quốc chủ biên

by Phạm, Thái Quốc, PGS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Other title: The rise of China and India : Impacts and policy of East Asia .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 TR513Q (1).

Powered by Koha