|
861.
|
Quan hệ thương mại Việt Nam với Vân Nam và Quảng Tây Trung Quốc / Nguyễn Văn Lịch chủ biên. by Nguyễn, Văn Lịch [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597051 QU105H (1).
|
|
862.
|
Nhà Bè hồi sinh từ công nghiệp by Phan, Văn Kích | Phan, Chánh Dưỡng | Tôn, Sĩ Kinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 NH100B (1).
|
|
863.
|
Kinh tế thủ công nghiệp và phát triển công nghệ Việt Nam dưới triều Nguyễn / Bùi Thị Tân, Vũ Duy Phúc by Bùi, Thị Tân | Vũ Duy Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).
|
|
864.
|
Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI / Trần Khánh by Trần, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320959 NH556V (1).
|
|
865.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần, Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B305Đ (1).
|
|
866.
|
Sổ tay về các quy định của WTO và cam kết gia nhập của Việt Nam : sách chuyên khảo / Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế by Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 S450T (1).
|
|
867.
|
WTO kinh doanh và tự vệ / Trương Cường biên soạn Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 W000T (1).
|
|
868.
|
Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Huỳnh Thanh Toàn ; Nguyễn Thanh Hoàng hướng dẫn. by Huỳnh, Thanh Toàn | Nguyễn, Thanh Hoàng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 T101Đ (1).
|
|
869.
|
Vấn đề an ninh tài chính tiền tệ trong chính sách của Mỹ đối với khu vực Đông Nam Á sau khủng hoảng 1997 : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Trần Phương Hà ; Nguyễn Đình Luân hướng dẫn by Trần, Phương Hà | Nguyễn, Đình Luân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73059 V121Đ (1).
|
|
870.
|
近代日本経済史 橋本寿朗, 大杉由香著 by 橋本, 寿朗, 1946-2002 | 大杉, 由香, 1967-. Series: 岩波テキストブックスMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Kindainihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Ki42 (1).
|
|
871.
|
日本経済史 Vol. 2 産業革命期 石井寛治, 原朗, 武田晴人編 by 石井, 寛治, 1938- | 原, 朗, 1939- | 武田, 晴人, 1949-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2000Other title: Nipponkeizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Sa63 (1).
|
|
872.
|
1970年体制の終焉 原田泰著 by 原田, 泰, 1950-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1998Other title: 1970-Nen taisei no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se67 (1).
|
|
873.
|
Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc với các nước tiểu vùng sông Mekong mở rộng những năm đầu thế kỷ 21 : Luận văn Thạc Sĩ : 305151022 / Võ Hồng Ánh ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn , by Võ, Hồng Ánh | Nguyễn, Ngọc Dung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
874.
|
Ảnh hưởng của quá trình tích tụ ruộng đất đến đời sống kinh tế-xã hội của nông dân huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang by Nguyễn Đoàn Vũ Tuyền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
875.
|
Vai trò của nhân tố chủ quan trong quá trình xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ninh Bá Vinh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Ninh, Bá Vinh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 V103T 2013 (3).
|
|
876.
|
Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979 - 1989 và 1989 - 1999 = Urbanization and urban structure in pre - and post - reform VietNam 1979 - 1989 and 1989 - 1999 by Lê, Thanh Sang | Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
877.
|
Thông báo dân tộc học năm 2005 : Kỷ yếu hội nghị / Viện Dân tộc học by Trần, Đức Cường | Đỗ Thị Bình | Mạc Đường | Dương Huy Đức | Viện dân tộc học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205.8 TH455B (1).
|
|
878.
|
Quan hệ thương mại và đầu tư Việt Nam - CHLB Đức / Nguyễn Thanh Đức by Nguyễn, Thanh Đức, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597043 QU105H (1).
|
|
879.
|
Thế giới phẳng : tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman ; Nguyễn Hồng Quang dịch by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hồng Quang [dịch]. Edition: Bản đã cập nhật và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The world is flat : a brief history of the twenty-first century .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90511 TH250G (1).
|
|
880.
|
Trung Quốc và Ấn Độ trỗi dậy : tác động và đối sách của các nước Đông Nam Á = The rise of China and India : impacts and policy of East Asia / Phạm Thái Quốc chủ biên by Phạm, Thái Quốc, PGS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Other title: The rise of China and India : Impacts and policy of East Asia .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 TR513Q (1).
|