Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
861. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

862. Cuộc chiến tranh ở Libya (2011) : nguyên nhân, diễn biến và tác động : luận văn thạc sĩ : 603140 / Chu Duy Ly ; Hoàng Khắc Nam hướng dẫn

by Chu, Duy Ly | Hoàng, Khắc Nam, PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 961.205 C514C (1).

863. Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.1 / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).

864. Kinderjahre der Bundesrepublik : von der Trümmerzeit zum Wirtschaftswunder. Bd.2 / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (1).

865. Das ist mein Land : 40 Jahre Bundesrepublik Deutschland / Horst Heidtmann

by Heidtmann, Horst.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Baden-Baden : Signal-Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 I-87 (1).

866. Kultur-reiseführer Deutschland / Anne Frühauf ; David Menzhausen, Hannes Hofmann, Matthias Gretzschel, Hermann Gutmann, Monika Bröker, Norbert Humburg, Uwe Anhäuser

by Frühauf, Anne | Menzhausen, David | Hofmann, Hannes | Gretzschel, Matthias | Gutmann, Hermann | Bröker, Monika | Humburg, Norbert | Anhäuser, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Lingen Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 K96 (1).

867. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.3, 1916 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

868. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (B) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

869. Hạ Long thời tiền sử / Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo

by Hà, Hữu Nga | Nguyễn, Văn Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).

870. Hạ Long lịch sử / Hà Hữu Nga

by Hà, Hữu Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ninh : Ban quản lý vịnh Hạ Long, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H100L (1).

871. Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn

by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).

872. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005)

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: No items available :

873. ベトナム 政治と歴史の考察 ジャン・シェノー著 ; 藤田和子訳 ,

by ジャン・シェノー | 藤田和子 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1969Other title: Betonamu Seiji to rekishi no kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68-Se (1).

874. 10万年の世界経済史 グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳 Vol. 下

by Clark, Gregory, 1957-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(2) (1).

875. 西洋教育通史 皇至道

by 皇, 至道, 1899-1988.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 玉川大学出版部 1962Other title: Xīyáng jiàoyù tōngshǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.3 Se98 (1).

876. 山本五十六 阿川弘之 / ,

by 阿川, 弘之, 1920-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).

877. Ngưởi Xô viết đã chiến đấu vì điều gì/ Alexander Dyukov, Xuân Loan Phan dịch

by Dyukov, Alexander | Phạm, Ngọc Thạch [dịch] | Phan, Xuân Loan [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0842 NG558X (1).

878. Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова

by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

879. Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

880. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha