Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
861. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiếu

by Mai, Ngọc Chừ.

Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :

862. Năng lực sử dụng tiếng Việt của người Khmer ở tỉnh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Trương Chí Hùng; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Trương, Chí Hùng | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

863. Nghĩa hàm ẩn của thành ngữ trong truyện Kiều / Nguyễn Thị Kim Loan; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Loan | Mai, Thị Kiều Phượng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH301H (1).

864. Sơ khảo một số động từ tri giác tiếng Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Có so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Hoàng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460K (2).

865. Studium wirtschaftsdeutsch / Gerlinde Butzphal, Colin Riordan

by Butzphal, Gerlinde | Riordan, Colin.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Verlag Moritz Diesterweg, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 S933 (1).

866. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

867. Будем знакомы!/ Т. Л. Жаркова

by Жаркова, Т. Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Б90 (1).

868. Учимся говорить по русский: Лингафоннов учебное пособие/ М. М. Павлова, Г. Н. Чумакова

by Павлова, М. М | Чумакова, Г. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У92 (1).

869. Русский язык в картинках: Сборник упражнений для начального этапа обучения/ И. К. Геркан

by Геркан, И. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).

870. Русский язык на курсах/ Л. А. Дерибас

by Дерибас, Л. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P89 (1).

871. 日本の感性が世界を変える 鈴木 孝夫 言語生態学的文明論

by 鈴木, 孝夫, 1926-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2014Other title: Nihon no kansei ga sekai o kaeru Gengo seitaigaku-teki bunmei-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

872. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

873. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

874. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

875. Giáo trình Hán ngữ. T.1, Q. T. / Dương Ký Châu

by Dương, Ký Châu.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 GI-108T (1).

876. Perspectives of secondary learners on instructor and learning academic writing at an international school in Vietnam : M.A. / Ngo Phan Anh Nghi ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor

by Ngo, Phan Anh Nghi | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P467 (1).

877. The application of language games to review vocabulary for Vietnamese adolescents with intermedia English proficiency : M.A. / Vo Nguyen Phuong Dung ; Sandra Gollim Kies supevisor

by Vo, Nguyen Phuong Dung | Kies, Sandra Gollim, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 A652 (1).

878. Morphologie der deutschen Sprache / Christine Römer

by Römer, Christine.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen - Basel : Narr Francke Attempo Verlag, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 M871 (1).

879. Einführung in die Pragmalinguistik / Werner Holly

by Holly, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 E35 (1).

880. Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette Chur

by Schwarz, Monika | Chur, Jeannette.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.143 S471 (1).

Powered by Koha