|
861.
|
Nhà ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch / Nguyễn Phú Bình, Vũ Sơn Thuỷ, Nguyễn Ngọc Trường, Nguyễn Ngọc Diên by Nguyễn, Phú Bình | Nguyễn, Ngọc Trường | Vũ, Sơn Thuỷ | Nguyễn, Ngọc Diên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH100N (1).
|
|
862.
|
Đại cương lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX / Nguyễn Hoài Văn chủ biên; Nguyễn Thừa Hỷ, Tống Đức Thảo,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Hoài Văn [chủ biên] | Nguyễn, Thừa Hỷ [biên soạn] | Tống, Đức Thảo [biên soạn] | Phạm, Đức Thăng [biên soạn] | Võ, Thị Thanh Hải [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.509597 Đ103C (1).
|
|
863.
|
Selected aspects in the history and perception of the resistance mouvement in south VN 1954 - 1975 Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 S464 (1).
|
|
864.
|
ครูคุณภาพสร้างคนคุณภาพ by มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี | มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: UK : Crown Publishers, 2007Other title: Quality Teachers Build Quality People.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1 Q16 (1).
|
|
865.
|
มหาบุรุษ / พลตรี หลวงวิจิตรวาหการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาหการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทนานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์ จำกัด, 2013Other title: Mahaburut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 M214 (1).
|
|
866.
|
経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編 by 中西, 聡, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).
|
|
867.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ê Đê: Bhên dua Hni Chàng Dăm Bhên và nàng H'Bia H'Ni by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).
|
|
868.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) by Trần, Nam Tiến [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
869.
|
Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính by Ngô, Cao Lãng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).
|
|
870.
|
Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ : GS. Nguyễn Công Bình - Viện trưởng Viện Khoa học xã hội Tp. HCM / Huỳnh Lửa by Huỳnh, Lửa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
871.
|
福沢諭吉 思想と政治との関連 遠山茂樹 by 遠山, 茂樹, 1914-2011. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1970Other title: Fukuzawa yukichi Shisō to seiji to no kanren.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 F85 (1).
|
|
872.
|
戦後世界経済史 : 自由と平等の視点から 猪木武徳著 by 猪木, 武徳. Series: 中公新書, 2000Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2009Other title: Sengo sekai keizai-shi: Jiyū to byōdō no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 Se62 (1).
|
|
873.
|
神道 日本生まれの宗教システム 井上順孝編 ; 伊藤聡, 遠藤潤, 森瑞枝著 by 井上順孝編 | 伊藤聡 | 遠藤潤 | 森瑞枝. Series: ワードマップMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新曜社 1998Other title: Shintö : Nihon umare no shükyö shisutemu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
874.
|
Longman language activator : the world is first production dictionary / Longman by Longman. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bacrelona : Cayfosa, 1993Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.1076 L856 (1).
|
|
875.
|
Phác thảo văn học Mỹ = Outline of American literature / Kathryn VanSpanckeren ; Lê Đình Sinh, Hồng Chương dịch by VanSpanckeren, Kathryn | Lê, Đình Sinh [dịch] | Hồng Chương [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001Other title: Outline of American literature .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.9 PH101T (1).
|
|
876.
|
Giá trị tinh thần Australia / Geofrey Serle ; Bảo Đạt, Ngân Bình dịch. by Serle, Geofrey | Bảo Đạt [dịch.] | Ngân Bình [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 820 GI-100T (1).
|
|
877.
|
Hoàng thành Thăng Long - những điều cần biết = Sketches of Thang Long royal citadel Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959702 H407T (1).
|
|
878.
|
Việt Nam - những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
879.
|
Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai by Nguyễn, Thị Diệp Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: No items available :
|
|
880.
|
Văn hóa và đổi mới / Phạm Văn Đồng by Phạm, Văn Đồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|