|
861.
|
이상문학상 수상작품집. 20 / 윤대녕외지음 ; 김이태, 김형경, 성석제, 은희경, 이순원, 차현숙, 최윤, 최일남 by 윤, 대녕 [외지음] | 김, 이태 | 김, 형경 | 성,석제 | 은, 희경 | 이, 순원 | 차, 현숙 | 최, 윤 | 최, 일남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).
|
|
862.
|
도깨비에서 장승까지 : 주강현의 우리문화. 1 / 주강현글 by 주, 강현 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움 배움터, 2009Other title: Từ Goblin đến Jangseung | Dokkaebieso jangseungkkaji.Availability: No items available :
|
|
863.
|
환생전 : 염라왕국 곳간지기 이야기 / 임태희글 ; 서른그림 by 임, 태희 | 서른 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다림, 2009Other title: Hwansaengjon yomnawangguk gotkkanjigi iyagi | Trước khi hồi sinh : câu chuyện về người giữ kho của vương quốc Yeomla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).
|
|
864.
|
전남 향토문화 백과사전 / 전라남도 ; 전남대학교엮음 by 전라남도 [엮음] | 전남대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Từ điển bách khoa văn hóa đất Cheonnam | Jeonnam hyangtomunhwa baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J549 (1).
|
|
865.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.11, Ma - Mo / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
866.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.13, Pa - Re / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
867.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.21, Benutzungshinweise, Register, Nekrolog / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
868.
|
Reader´s Digest : Auwahlbücher / Pauline Gedge, Ewan Clarkson, Joyce Stranger by Gedge, Paul | Clarkson, Ewan | Stranger, Joyce. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag DAS BESTE GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R282 (1).
|
|
869.
|
Quản trị văn phòng-lý luận thực tiễn : hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.3 QU105T (1).
|
|
870.
|
Tiếng Việt : văn bản: Tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt. T.4 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
871.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The by Phan, Văn Các. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
872.
|
Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).
|
|
873.
|
Tương lai cảm nhận & suy tư Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).
|
|
874.
|
Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
875.
|
Cuộc đời nhà giáo / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 C514Đ (1).
|
|
876.
|
Hoàng Như Mai văn tập by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :
|
|
877.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: No items available :
|
|
878.
|
Mong Sil / Kwon Jeong Saeng, Ahn Kyong Hwan dịch by Kwon, Jeong Saeng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Other title: 몽실언니.Availability: No items available :
|
|
879.
|
Công tác soạn thảo và quản lý văn bản tại văn phòng UBND Quận 12 : khóa luận tốt nghiệp / Lư Thị Điệp ; Đỗ Văn Học hướng dẫn by Lư, Thị Điệp | Đỗ, Văn Học | Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 C455T (1).
|
|
880.
|
Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh với việc vận dụng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong xây dựng nền văn hóa mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Hữu Thành ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Mai, Hữu Thành | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2011 (1).
|