Refine your search

Your search returned 1106 results. Subscribe to this search

| |
881. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger

by Messinger, Heinz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

882. Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough

by Brough, Sonia.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).

883. 基礎英単語・熱語フォーカスFOCUS 1500 富山徹,野澤義男編

by 富山徹 | 野澤義男編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 啓林館 1993Other title: Kiso eitango-netsu-go fōkasu fōkasu 1500.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 Ki59 (1).

884. Khủn chưởng anh hùng ca thái / Phan Đăng Nhật chủ biên; Vi Văn Kỳ cố vấn

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.22 KH512C (1).

885. Friedrich Wilhelm Murnau / Fred Gehler, Ullrich Kasten

by Gehler, Fred | Kasten, Ullrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Augsburg : AV - Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4302331 F911 (1).

886. Англо-русский фразеологический словарь/ А. В. Кунин

by Кунин, А. В.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.34917 А64 (1).

887. 翻訳スキルハンドブック : 英日翻訳を中心に/ 駒宮俊友著

by 駒宮, 俊友.

Series: アルクはたらく×英語Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2017Other title: Honyaku sukiru handobukku : ei nichi honyaku o chūshin ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 H759 (1).

888. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác]

by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).

889. ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร

by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).

890. หลักเกณฑ์การทับศัพท์ ภาษาอังกฤษ ภาษาฝรั่งเศส ภาษาเยอรมัน ภาษาอิตาลี ภาษาสเปน ภาษารัสเซีย ภาษาญี่ปุ่น ภาษาอาหรับ ภาษามลายู ฉบับราชบัณฑิตยสถาน

by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท กิเลนการพิมพ์ จำกัด, 2006Other title: Lakke kan thapsap phasa angkrit phasa farangset phasa yoeraman phasa itali phasa sapen phasa ratsia phasa yipun phasa arap phasa malayu chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.912 L192 (1).

891. サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編

by 稲見, 芳勝, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S228 (1).

892. 旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編

by 高橋,源次編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1980Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).

893. Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Chừng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).

894. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Như Ngọc; Bùi Mạnh Hùng, Tô Minh Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Ngọc | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn ] | Tô Minh Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 A121D (1).

895. Các vai nghĩa trong câu nghi vấn tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Ngô Thị Cẩm Tú; Lê Khắc Cường, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Ngô, Thị Cẩm Tú | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101V (2).

896. Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).

897. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng, vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

898. 通訳の技術/ 小松達也著

by 小松, 達也, 1934-.

Edition: 再発行11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 研究社, 2005Other title: Tsūyaku no gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).

899. 無告の民 : カンボジアの証言 大石芳野著

by 大石, 芳野.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1981Other title: Mukokunotami: Kanbojia no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 Mu27 (1).

900. Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

Powered by Koha