|
881.
|
Bàn về Trung Quốc trỗi dậy / Lê Vĩnh Trương by Lê, Vĩnh Trương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.06 B105V (1).
|
|
882.
|
죽기 전에 꼭 봐야 할 세계 역사 유적 1001 / 리처드 카벤디; 마쓰우라 고이치로; 김희진 by 리처,드 카벤디 | 마쓰우라 고이치로 | 김,희진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마로니에북스, 2009Other title: 1001 địa điểm lịch sử thế giới bạn phải xem trước khi chết | Juggi jeon-e kkog bwaya hal segye yeogsa yujeog 1001.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 J936 (1).
|
|
883.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst : textband / Christoph Wetzel by Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (2).
|
|
884.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst / Eva-Maria Kabisch by Kabisch, Eva-Maria. Edition: 25Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
885.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
886.
|
Grundwissen Literaturgeschichte : für mittlere Abschlüsse / Johannes Zöllner by Zöllner, Johannes. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G889 (1).
|
|
887.
|
Deutsche Sprachgeschichte vom Spätmittelalter bis zur Gegenwart / Peter von Polenz by Polenz, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 D486 (1).
|
|
888.
|
Geschichte der deutschen Sprache : ein Lehrbuch für das germanistische Studium / Wilhelm Schmidt by Schmidt, Wilhelm. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : S. Hirzel Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 G389 (1).
|
|
889.
|
Làng Mai đất và người / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: No items available :
|
|
890.
|
หนังสือตำนานโลกตะวันออก จากมหาจักรวรรดิเปอร์เซีย ถึงโมกุลแห่งอินเดีย / เอกชัย จันทรา by เอกชัย จันทรา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงศิลป์การพิมพ์, 1997Other title: National Library of Thailand Cataloging in Publication Data.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 N277 (1).
|
|
891.
|
Ai đã làm nổ tung nước Mỹ? / Leonid Mlechin; Trung Hiếu dịch by Mlechin, Leonid | Trung Hiếu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.625 A103Đ (1).
|
|
892.
|
日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男 by 栄原永遠男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
893.
|
Lịch sử phát triển huyện Cần Giờ Thành phố HỒ Chí Minh trong thời kỳ đởi mới (1986- 2000) : Luận án tiến sĩ / Hoàng Văn Lễ; Mạc Đường, Nguyễn Phan Quang hướng dẫn. by Hoàng, Văn Lễ | Mạc Đường PGS.TS [Hướng dẫn] | Nguyễn Phan quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
894.
|
Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).
|
|
895.
|
Hoạt động và đấu tranh của tri thức Sài Gòn - Gia Định cho độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội : 1945 - 1975 / Hồ Hữu Nhựt chủ biên by Hồ, Hữu Nhật | Hồ Sơn Diệp [Thư ký] | Trần Văn Giàu GS [Tham gia biên soạn] | Nguyễn Đệ ThS | Trần Bạch Đằng NNC | Trần Nhu TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm KHXH& NV Tp. Hồ Chí Minh Other title: Tri thức Sài Gòn - Gia Định.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
896.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
897.
|
런던 이야기 / 미셸 리 지음 by 미셸리 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Chuyện London | Leondeon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 L582 (1).
|
|
898.
|
Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn. by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).
|
|
899.
|
Fischer-Weltgeschichte : Das Zeitalter der europäischen Revolution 1780-1848 / Louis Bergeron, François Furet, Reinhart Koselleck by Bergeron, Louis | Furet, François | Koselleck, Reinhart. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.27 F529 (1).
|
|
900.
|
Trí thức Nam Bộ trong kháng chiến chống Pháp 1945-1954 by Hồ, Sơn Diệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 TR300T (1).
|