|
881.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.1, Englisch-deutsch / Heinz Messinger by Messinger, Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|
|
882.
|
Langenscheidts Handwörterbuch Englisch. Tl.2, Deutsch-englisch / Sonia Brough by Brough, Sonia. Material type: Text Language: German Publication details: Nördlingen : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.21 L275 (1).
|
|
883.
|
基礎英単語・熱語フォーカスFOCUS 1500 富山徹,野澤義男編 by 富山徹 | 野澤義男編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 啓林館 1993Other title: Kiso eitango-netsu-go fōkasu fōkasu 1500.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 Ki59 (1).
|
|
884.
|
Khủn chưởng anh hùng ca thái / Phan Đăng Nhật chủ biên; Vi Văn Kỳ cố vấn by Phan, Đăng Nhật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.22 KH512C (1).
|
|
885.
|
Friedrich Wilhelm Murnau / Fred Gehler, Ullrich Kasten by Gehler, Fred | Kasten, Ullrich. Material type: Text Language: German Publication details: Augsburg : AV - Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4302331 F911 (1).
|
|
886.
|
Англо-русский фразеологический словарь/ А. В. Кунин by Кунин, А. В. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian, English Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.34917 А64 (1).
|
|
887.
|
翻訳スキルハンドブック : 英日翻訳を中心に/ 駒宮俊友著 by 駒宮, 俊友. Series: アルクはたらく×英語Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2017Other title: Honyaku sukiru handobukku : ei nichi honyaku o chūshin ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 H759 (1).
|
|
888.
|
Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Trung Dũng ... [và những người khác] by Nguyễn, Trung Dũng | Mai, Văn Hùng | Lê, Hồng Hải | Xuân Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 N5764 (1).
|
|
889.
|
ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).
|
|
890.
|
หลักเกณฑ์การทับศัพท์ ภาษาอังกฤษ ภาษาฝรั่งเศส ภาษาเยอรมัน ภาษาอิตาลี ภาษาสเปน ภาษารัสเซีย ภาษาญี่ปุ่น ภาษาอาหรับ ภาษามลายู ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท กิเลนการพิมพ์ จำกัด, 2006Other title: Lakke kan thapsap phasa angkrit phasa farangset phasa yoeraman phasa itali phasa sapen phasa ratsia phasa yipun phasa arap phasa malayu chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.912 L192 (1).
|
|
891.
|
サンライズクエスト英和辞典 稲見芳勝〔ほか〕編 by 稲見, 芳勝, 1927-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1999Other title: Sanraizukuesuto eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 S228 (1).
|
|
892.
|
旺文社スタディ英和辞典 高橋源次編 by 高橋,源次編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1980Other title: Ōbunsha sutadi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 O-14 (1).
|
|
893.
|
Trương Đăng Quế : Cuộc đời và sự nghiệp / Nguyễn Văn Chừng..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Chừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 922 TR561Đ (1).
|
|
894.
|
Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Như Ngọc; Bùi Mạnh Hùng, Tô Minh Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Ngọc | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn ] | Tô Minh Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 A121D (1).
|
|
895.
|
Các vai nghĩa trong câu nghi vấn tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Ngô Thị Cẩm Tú; Lê Khắc Cường, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Ngô, Thị Cẩm Tú | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101V (2).
|
|
896.
|
Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
897.
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: eng, vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
898.
|
通訳の技術/ 小松達也著 by 小松, 達也, 1934-. Edition: 再発行11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 研究社, 2005Other title: Tsūyaku no gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).
|
|
899.
|
無告の民 : カンボジアの証言 大石芳野著 by 大石, 芳野. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1981Other title: Mukokunotami: Kanbojia no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 Mu27 (1).
|
|
900.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|