Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
881. 우리들의 일그러진 영웅 / 이문열

by 이, 문열.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Ulideul-ui ilgeuleojin yeong-ung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 U39 (3).

882. 손님 / 황석영

by 황, 석영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2001Other title: Sonnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S699 (3).

883. Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).

884. 식물들의 사생활 / 이승우지음

by 이, 승우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2010Other title: Sigmuldeul-ui sasaenghwal | Đời sống riêng của thực vật.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S577 (3).

885. (말맛을 더하고 글맛을 깨우는) 우리말 어원 이야기 / 조항범지음

by 조, 항범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 예담: 위즈덤하우스, 2016Other title: (Thêm hương vị của từ và đánh thức hương vị của văn bản) Từ nguyên ngôn ngữ Hàn Quốc | (Malmas-eul deohago geulmas-eul kkaeuneun) Ulimal eowon iyagi.Availability: No items available :

886. Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ; 김정빈 ; Lim Dong-sun ; 최보영 ; Lee Hyang-a ; 박철수 ; Hwang Se-won ; Kwon Yi-cheol ; Kim Eun-tak ; Sin Na-ri ; Hong Ye-jin ; Kim Hyeon-ji ; Atkinson Timothy V

by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).

887. Tổng thư mục nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam / Nguyễn Thị Thắm편집

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục , 2016Other title: 베트남 한국학 연구 편람.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.95195 T455T (1).

888. 적벽가 전집. 1 / 김진영, 김현주, 이원걸, 안영훈, 김지연, 김태회편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 이, 원걸 [편저] | 안, 영훈 [편저] | 김, 지연 [편저] | 김, 태회 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1998Other title: Jeokbyeokga toàn tập. | Jeogbyeogga jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).

889. 적벽가 전집. 4 / 김진영, 김현주, 이기형, 백미나편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 이, 기형 [편저] | 백, 미나 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2001Other title: Jeokbyeokga toàn tập. | Jeogbyeogga jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).

890. 적벽가 전집. 6 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 이기형, 백미나, 서유석편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 이, 기형 [편저] | 백, 미나 [편저] | 서, 유석 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Jeokbyeokga toàn tập. | Jeogbyeogga jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 J549 (1).

891. 심청전 전집. 2 / 김진영, 김현주, 김영수, 김지영편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 김, 영수 [편저] | 김, 지영 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1997Other title: Simcheongjeon toàn tập. | Simcheongjeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 S588 (1).

892. 심청전 전집. 6 / 김진영, 김현주, 김영수, 이기형편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 김, 영수 [편저] | 이, 기형 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1999Other title: Simcheongjeon toàn tập. | Simcheongjeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 S588 (1).

893. 심청전 전집. 10 / 김진영, 김현주, 김영수, 이기형편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 김, 영수 [편저] | 이, 기형 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Simcheongjeon toàn tập. | Simcheongjeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 S588 (1).

894. 원미동 사람들 / 양귀자

by 양, 귀자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림, 2009Other title: Wonmidong salamdeul | Ngưởi quận Wonmi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 W872 (1).

895. 20세기 한국소설. 36, 손이 삼촌 마지막 테우리 도독견습 외촌장 기행 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 김영성, 전상국, 이동하 지음

by 최, 원식 [지음] | 임, 규찬 [지음] | 진, 정석 [지음] | 백, 지연 [지음] | 김, 영성 [지음] | 전, 상국 [지음] | 이, 동하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: 20segi hangugsoseol. | Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T971 (1).

896. (조창인 장편소설)가시고기 / 조창인지음

by 조, 창인 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 밝은세상, 2000Other title: (Tiểu thuyết dài tập) Cá gai | (Jochang-in jangpyeonsoseol) Gasigogi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G247 (1).

897. 복제는 정말로 비윤리적인가? : 전 세계를 논쟁 속에 몰마넣은 생명 복제 이야기. 001. / 로렝 드고 ; 최재천감수 ; 김성희옮김

by 드고, 로렝 | 최, 재천 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Nhân bản có thực sự phi đạo đức không? : câu chuyện về nhân bản cuộc sống khiến cả thế giới tranh cãi. | Bogjeneun jeongmallo biyunlijeog-inga? : jeon segyeleul nonjaeng sog-e molmaneoh-eun saengmyeong bogje iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.0795 B675 (1).

898. 20세기 한국소설. 09, 날개 사랑손님과 어머니 장삼이사 마권 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 주요섭, 최명익, 이상, 현경준, 유하림엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 주, 요섭 [엮음] | 최, 명익 [엮음] | 이, 상 [엮음] | 현, 경준 [엮음] | 유, 하림 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

899. 한국 경제사 한국인의 역사적 전개. I / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc. | Hanguk gyongjaesa hangugine yokssajok jongae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

900. 소설 보다 : 2019 가을 / 강화길 외지음

by 강화길 외 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이광호, 2019Other title: So sánh tiểu thuyết : Mùa thu 2019 | Sosol boda : ichonsipkku gaeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).

Powered by Koha